(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercial district
B2

commercial district

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu thương mại khu kinh doanh trung tâm thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial district'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực của thị trấn hoặc thành phố được sử dụng cho các doanh nghiệp và văn phòng.

Definition (English Meaning)

A part of a town or city used for businesses and offices.

Ví dụ Thực tế với 'Commercial district'

  • "The new shopping mall is located in the heart of the commercial district."

    "Trung tâm mua sắm mới nằm ở trung tâm khu thương mại."

  • "Many tourists visit the commercial district for shopping and dining."

    "Nhiều du khách đến khu thương mại để mua sắm và ăn uống."

  • "The city council is planning to redevelop the commercial district to attract more investment."

    "Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch tái phát triển khu thương mại để thu hút thêm đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial district'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business district(khu kinh doanh)
downtown(khu trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

residential district(khu dân cư)

Từ liên quan (Related Words)

retail(bán lẻ)
office(văn phòng)
commerce(thương mại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commercial district'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ khu vực tập trung nhiều hoạt động kinh doanh, bán lẻ, và dịch vụ. Nó khác với 'residential district' (khu dân cư) và 'industrial district' (khu công nghiệp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In the commercial district’ dùng để chỉ vị trí nằm trong khu thương mại. ‘The commercial district of [city name]’ dùng để chỉ khu thương mại thuộc về thành phố cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial district'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)