residential property
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residential property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất đai và các công trình xây dựng được sử dụng cho mục đích nhà ở, trái ngược với mục đích thương mại hoặc công nghiệp.
Definition (English Meaning)
Land and buildings used for housing, as opposed to commercial or industrial purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Residential property'
-
"The government is investing in more affordable residential property."
"Chính phủ đang đầu tư vào nhiều bất động sản nhà ở giá cả phải chăng hơn."
-
"The new residential property development is expected to boost the local economy."
"Dự án phát triển bất động sản nhà ở mới dự kiến sẽ thúc đẩy nền kinh tế địa phương."
-
"Investing in residential property can be a good long-term strategy."
"Đầu tư vào bất động sản nhà ở có thể là một chiến lược dài hạn tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Residential property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: residential property
- Adjective: residential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Residential property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, tài chính và bất động sản. Nó bao gồm nhiều loại nhà ở khác nhau, từ căn hộ đến biệt thự. Khác với 'commercial property' (bất động sản thương mại) dùng cho mục đích kinh doanh, 'residential property' nhấn mạnh mục đích sử dụng để ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường dùng khi nói về việc sở hữu hoặc đầu tư vào bất động sản nhà ở nói chung. ‘on’ thường dùng khi nói về một khu đất cụ thể có bất động sản nhà ở. ‘near’ dùng khi nói về vị trí của bất động sản nhà ở so với một địa điểm khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Residential property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.