income property
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất động sản được mua với mục đích tạo ra thu nhập, thường thông qua thu nhập cho thuê hoặc bán lại.
Definition (English Meaning)
Real estate purchased with the intention of earning revenue, usually through rental income or resale.
Ví dụ Thực tế với 'Income property'
-
"Investing in income property can be a good way to build wealth."
"Đầu tư vào bất động sản sinh lời có thể là một cách tốt để xây dựng sự giàu có."
-
"She decided to invest in an income property to supplement her retirement savings."
"Cô ấy quyết định đầu tư vào một bất động sản sinh lời để bổ sung vào khoản tiết kiệm hưu trí của mình."
-
"Managing an income property requires time and effort."
"Quản lý một bất động sản sinh lời đòi hỏi thời gian và công sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Income property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: income property
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Income property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'income property' nhấn mạnh mục đích đầu tư sinh lời của bất động sản. Khác với 'primary residence' (nơi ở chính), 'income property' được mua để tạo ra dòng tiền. Nó bao gồm nhiều loại hình bất động sản như nhà cho thuê, căn hộ, tòa nhà văn phòng, hoặc trung tâm thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In income property' (đầu tư vào bất động sản sinh lời). 'Income from income property' (thu nhập từ bất động sản sinh lời).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Income property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.