(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlisted personnel
C1

enlisted personnel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quân nhân binh sĩ hạ sĩ quan binh sĩ nhân viên quân sự (cấp bậc binh sĩ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlisted personnel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thành viên không phải là sĩ quan của lực lượng vũ trang; những người đã nhập ngũ.

Definition (English Meaning)

Non-officer members of the armed forces; those who have enlisted.

Ví dụ Thực tế với 'Enlisted personnel'

  • "The base provides housing for enlisted personnel and their families."

    "Căn cứ cung cấp nhà ở cho quân nhân nhập ngũ và gia đình của họ."

  • "The morale among enlisted personnel is generally high."

    "Tinh thần của quân nhân nhập ngũ nói chung là cao."

  • "Enlisted personnel receive specialized training for their roles."

    "Quân nhân nhập ngũ được huấn luyện chuyên biệt cho vai trò của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlisted personnel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enlisted personnel
  • Adjective: enlisted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enlisted men and women(quân nhân nhập ngũ (nam và nữ))

Trái nghĩa (Antonyms)

officer personnel(nhân sự sĩ quan)

Từ liên quan (Related Words)

recruit(tân binh)
soldier(người lính)
military personnel(nhân viên quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Enlisted personnel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ những người lính thông thường, những người gia nhập quân đội thông qua việc nhập ngũ (enlist), trái ngược với các sĩ quan (officers) được đào tạo đặc biệt. Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc khi nói về quân đội một cách tổng quát. Cần phân biệt với 'officer corps' chỉ đội ngũ sĩ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlisted personnel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)