(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dedication
B2

dedication

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tận tâm sự cống hiến sự chuyên tâm lễ khánh thành lễ khai trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tận tâm, sự cống hiến, sự chuyên tâm cho một công việc hoặc mục đích nào đó.

Definition (English Meaning)

The quality of being dedicated or committed to a task or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Dedication'

  • "His dedication to the project was evident in the long hours he worked."

    "Sự tận tâm của anh ấy đối với dự án được thể hiện rõ qua số giờ làm việc dài."

  • "Her dedication to animal welfare is inspiring."

    "Sự tận tâm của cô ấy đối với phúc lợi động vật thật đáng ngưỡng mộ."

  • "The new park was built in dedication to the war veterans."

    "Công viên mới được xây dựng để tưởng nhớ các cựu chiến binh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dedication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Dedication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dedication' nhấn mạnh sự cam kết mạnh mẽ và lòng trung thành với một mục tiêu. Nó thường bao gồm việc dành thời gian, nỗ lực và tài nguyên để đạt được mục tiêu đó. Khác với 'commitment', 'dedication' mang sắc thái sâu sắc hơn, thể hiện sự hy sinh và lòng nhiệt thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Dùng 'dedication to' để chỉ sự tận tâm đối với một người, một mục tiêu, hoặc một công việc cụ thể. Ví dụ: 'Her dedication to her work is admirable.' (Sự tận tâm của cô ấy đối với công việc thật đáng ngưỡng mộ.). Dùng 'dedication for' khi diễn tả mục đích của sự tận tâm, tuy nhiên cách dùng này ít phổ biến hơn 'dedication to'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedication'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His success stems from one key ingredient: dedication to his craft.
Thành công của anh ấy bắt nguồn từ một yếu tố then chốt: sự cống hiến cho nghề của mình.
Phủ định
She showed a complete lack of commitment: no dedication to the project, no dedication to the team, and no dedication to the goal.
Cô ấy thể hiện sự thiếu cam kết hoàn toàn: không cống hiến cho dự án, không cống hiến cho nhóm và không cống hiến cho mục tiêu.
Nghi vấn
Does it require unwavering focus: dedication to the task at hand, above all else?
Nó có đòi hỏi sự tập trung không ngừng: sự cống hiến cho nhiệm vụ trước mắt, hơn tất cả mọi thứ khác không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been dedicating herself to the project for months before she finally succeeded.
Cô ấy đã cống hiến hết mình cho dự án trong nhiều tháng trước khi cuối cùng cô ấy thành công.
Phủ định
They hadn't been dedicating enough time to their studies, which is why they failed the exam.
Họ đã không dành đủ thời gian cho việc học, đó là lý do tại sao họ trượt kỳ thi.
Nghi vấn
Had he been dedicating his weekends to volunteering at the animal shelter?
Có phải anh ấy đã dành những ngày cuối tuần của mình để tình nguyện tại trại cứu hộ động vật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)