dedication
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tận tâm, sự cống hiến, sự chuyên tâm cho một công việc hoặc mục đích nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Dedication'
-
"His dedication to the project was evident in the long hours he worked."
"Sự tận tâm của anh ấy đối với dự án được thể hiện rõ qua số giờ làm việc dài."
-
"Her dedication to animal welfare is inspiring."
"Sự tận tâm của cô ấy đối với phúc lợi động vật thật đáng ngưỡng mộ."
-
"The new park was built in dedication to the war veterans."
"Công viên mới được xây dựng để tưởng nhớ các cựu chiến binh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dedication'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dedication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dedication' nhấn mạnh sự cam kết mạnh mẽ và lòng trung thành với một mục tiêu. Nó thường bao gồm việc dành thời gian, nỗ lực và tài nguyên để đạt được mục tiêu đó. Khác với 'commitment', 'dedication' mang sắc thái sâu sắc hơn, thể hiện sự hy sinh và lòng nhiệt thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'dedication to' để chỉ sự tận tâm đối với một người, một mục tiêu, hoặc một công việc cụ thể. Ví dụ: 'Her dedication to her work is admirable.' (Sự tận tâm của cô ấy đối với công việc thật đáng ngưỡng mộ.). Dùng 'dedication for' khi diễn tả mục đích của sự tận tâm, tuy nhiên cách dùng này ít phổ biến hơn 'dedication to'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedication'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His success stems from one key ingredient: dedication to his craft.
|
Thành công của anh ấy bắt nguồn từ một yếu tố then chốt: sự cống hiến cho nghề của mình. |
| Phủ định |
She showed a complete lack of commitment: no dedication to the project, no dedication to the team, and no dedication to the goal.
|
Cô ấy thể hiện sự thiếu cam kết hoàn toàn: không cống hiến cho dự án, không cống hiến cho nhóm và không cống hiến cho mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Does it require unwavering focus: dedication to the task at hand, above all else?
|
Nó có đòi hỏi sự tập trung không ngừng: sự cống hiến cho nhiệm vụ trước mắt, hơn tất cả mọi thứ khác không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been dedicating herself to the project for months before she finally succeeded.
|
Cô ấy đã cống hiến hết mình cho dự án trong nhiều tháng trước khi cuối cùng cô ấy thành công. |
| Phủ định |
They hadn't been dedicating enough time to their studies, which is why they failed the exam.
|
Họ đã không dành đủ thời gian cho việc học, đó là lý do tại sao họ trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Had he been dedicating his weekends to volunteering at the animal shelter?
|
Có phải anh ấy đã dành những ngày cuối tuần của mình để tình nguyện tại trại cứu hộ động vật không? |