royal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc thích hợp với vua hoặc nữ hoàng.
Definition (English Meaning)
Belonging to or befitting a king or queen.
Ví dụ Thực tế với 'Royal'
-
"The royal family attended the ceremony."
"Gia đình hoàng gia đã tham dự buổi lễ."
-
"The royal wedding was a spectacular event."
"Đám cưới hoàng gia là một sự kiện hoành tráng."
-
"She received a royal invitation to the party."
"Cô ấy đã nhận được một lời mời hoàng gia đến dự bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Royal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Royal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'royal' thường được dùng để chỉ những gì liên quan đến hoàng gia, có tính chất trang trọng, cao quý, hoặc được bảo trợ bởi hoàng gia. Nó có thể mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ, hoặc đôi khi mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự xa cách và đặc quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Royal to' được dùng để chỉ sự trung thành, tận tụy đối với hoàng gia. 'Royal in' có thể xuất hiện trong các cụm từ chỉ địa điểm hoặc sự kiện liên quan đến hoàng gia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Royal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.