(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ royal
B2

royal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàng gia vương giả cao quý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc thích hợp với vua hoặc nữ hoàng.

Definition (English Meaning)

Belonging to or befitting a king or queen.

Ví dụ Thực tế với 'Royal'

  • "The royal family attended the ceremony."

    "Gia đình hoàng gia đã tham dự buổi lễ."

  • "The royal wedding was a spectacular event."

    "Đám cưới hoàng gia là một sự kiện hoành tráng."

  • "She received a royal invitation to the party."

    "Cô ấy đã nhận được một lời mời hoàng gia đến dự bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Royal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(bình thường, phổ biến)
plebeian(dân thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống xã hội Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Royal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'royal' thường được dùng để chỉ những gì liên quan đến hoàng gia, có tính chất trang trọng, cao quý, hoặc được bảo trợ bởi hoàng gia. Nó có thể mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ, hoặc đôi khi mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự xa cách và đặc quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Royal to' được dùng để chỉ sự trung thành, tận tụy đối với hoàng gia. 'Royal in' có thể xuất hiện trong các cụm từ chỉ địa điểm hoặc sự kiện liên quan đến hoàng gia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Royal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)