peasant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peasant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nông dân nghèo hoặc người lao động nông nghiệp có địa vị xã hội thấp.
Definition (English Meaning)
A poor farmer or agricultural laborer of low social status.
Ví dụ Thực tế với 'Peasant'
-
"The peasants toiled in the fields from dawn till dusk."
"Những người nông dân làm việc vất vả trên đồng ruộng từ bình minh đến hoàng hôn."
-
"The king treated the peasants with disdain."
"Nhà vua coi thường những người nông dân."
-
"Many peasants were forced to give up their land."
"Nhiều nông dân bị buộc phải từ bỏ đất đai của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peasant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peasant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peasant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peasant' thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự nghèo đói, thiếu học thức và địa vị xã hội thấp kém. Nó thường được sử dụng để mô tả những người nông dân trong các xã hội phong kiến hoặc tiền công nghiệp. So với 'farmer', 'peasant' nhấn mạnh hơn vào địa vị xã hội và kinh tế thấp kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Peasant of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc vị trí xã hội của một người. 'Peasant from' thường dùng để chỉ xuất xứ địa lý của một người, nhấn mạnh vào vùng nông thôn nơi họ sinh sống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peasant'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although life was hard, the peasant continued to work the land diligently.
|
Mặc dù cuộc sống khó khăn, người nông dân vẫn tiếp tục làm việc trên đất một cách siêng năng. |
| Phủ định |
The peasant didn't complain about his poverty, even though he had very little.
|
Người nông dân không phàn nàn về sự nghèo khó của mình, mặc dù anh ta có rất ít. |
| Nghi vấn |
Did the peasant rejoice when the harvest was plentiful, even though it was just for survival?
|
Người nông dân có vui mừng khi mùa màng bội thu không, mặc dù nó chỉ đủ để sống sót? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He saw the peasant working in the fields.
|
Anh ấy nhìn thấy người nông dân đang làm việc trên đồng ruộng. |
| Phủ định |
They are not peasants; they are landowners.
|
Họ không phải là nông dân; họ là chủ đất. |
| Nghi vấn |
Are you a peasant, or do you belong to the nobility?
|
Bạn là nông dân, hay bạn thuộc giới quý tộc? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the peasants had not been so heavily taxed, they would have been able to improve their farming techniques.
|
Nếu những người nông dân không bị đánh thuế quá nặng, họ đã có thể cải thiện kỹ thuật canh tác của mình. |
| Phủ định |
If the peasants had not revolted, the aristocracy would not have lost their power.
|
Nếu những người nông dân không nổi dậy, giới quý tộc đã không mất đi quyền lực của họ. |
| Nghi vấn |
Would the kingdom have prospered if the peasants had been given more land?
|
Liệu vương quốc có thịnh vượng nếu những người nông dân được cấp nhiều đất đai hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peasant was working diligently in the fields.
|
Người nông dân đang làm việc siêng năng trên những cánh đồng. |
| Phủ định |
The peasant was not complaining despite the harsh conditions.
|
Người nông dân đã không phàn nàn mặc dù điều kiện khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Were the peasants gathering the harvest before the storm arrived?
|
Những người nông dân có đang thu hoạch mùa màng trước khi cơn bão ập đến không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peasants have been working in the fields since sunrise.
|
Những người nông dân đã làm việc trên đồng ruộng từ lúc mặt trời mọc. |
| Phủ định |
The peasants haven't been receiving fair wages for their labor.
|
Những người nông dân đã không nhận được tiền công xứng đáng cho sức lao động của họ. |
| Nghi vấn |
Have the peasants been protesting the new land reforms?
|
Những người nông dân có đang phản đối những cải cách ruộng đất mới không? |