(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commonplace
B2

commonplace

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bình thường tầm thường thường thấy sáo rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonplace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bình thường, tầm thường; không có gì đặc biệt hoặc khác thường.

Definition (English Meaning)

Ordinary; not unusual or special.

Ví dụ Thực tế với 'Commonplace'

  • "Plastic packaging is commonplace in the supermarket."

    "Bao bì nhựa là chuyện thường thấy ở siêu thị."

  • "Electric cars are becoming increasingly commonplace."

    "Xe điện đang ngày càng trở nên phổ biến."

  • "Computer viruses have become commonplace."

    "Virus máy tính đã trở nên rất phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commonplace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mundane(trần tục, thế tục)
pedestrian(tầm thường, không sáng tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Commonplace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'commonplace' thường được dùng để mô tả những thứ quen thuộc, dễ thấy, không gây ấn tượng hoặc ngạc nhiên. Nó mang ý nghĩa trung tính hoặc đôi khi hơi tiêu cực, gợi ý sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo. Khác với 'usual' (thường lệ), 'commonplace' nhấn mạnh vào sự phổ biến đến mức trở nên nhàm chán. So với 'ordinary' (bình thường), 'commonplace' có thể mang sắc thái kém hấp dẫn hoặc thú vị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonplace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)