commonplace
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonplace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bình thường, tầm thường; không có gì đặc biệt hoặc khác thường.
Definition (English Meaning)
Ordinary; not unusual or special.
Ví dụ Thực tế với 'Commonplace'
-
"Plastic packaging is commonplace in the supermarket."
"Bao bì nhựa là chuyện thường thấy ở siêu thị."
-
"Electric cars are becoming increasingly commonplace."
"Xe điện đang ngày càng trở nên phổ biến."
-
"Computer viruses have become commonplace."
"Virus máy tính đã trở nên rất phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commonplace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commonplace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'commonplace' thường được dùng để mô tả những thứ quen thuộc, dễ thấy, không gây ấn tượng hoặc ngạc nhiên. Nó mang ý nghĩa trung tính hoặc đôi khi hơi tiêu cực, gợi ý sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo. Khác với 'usual' (thường lệ), 'commonplace' nhấn mạnh vào sự phổ biến đến mức trở nên nhàm chán. So với 'ordinary' (bình thường), 'commonplace' có thể mang sắc thái kém hấp dẫn hoặc thú vị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonplace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.