commonplaceness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonplaceness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất tầm thường; sự bình thường; sự nhàm chán.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being commonplace; ordinariness; banality.
Ví dụ Thực tế với 'Commonplaceness'
-
"The commonplaceness of the scenery made her feel strangely at peace."
"Sự tầm thường của cảnh vật khiến cô cảm thấy kỳ lạ thanh thản."
-
"He was struck by the commonplaceness of the suburban street."
"Anh ta bị ấn tượng bởi sự tầm thường của con phố ngoại ô."
-
"The commonplaceness of her ideas made it difficult to gain support."
"Sự tầm thường trong các ý tưởng của cô ấy khiến việc nhận được sự ủng hộ trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commonplaceness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commonplaceness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commonplaceness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này ám chỉ sự thiếu độc đáo, sự quen thuộc đến mức nhàm chán. Nó nhấn mạnh vào việc một điều gì đó không đặc biệt hoặc đáng chú ý. Phân biệt với 'ordinariness' (sự bình thường) vốn chỉ đơn giản là không có gì đặc biệt, còn 'commonplaceness' mang sắc thái tiêu cực hơn, gợi ý sự thiếu hấp dẫn và sự lặp đi lặp lại. So với 'banality' (sự sáo rỗng), 'commonplaceness' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những thứ không hẳn là sáo rỗng nhưng vẫn thiếu sự mới lạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính của cái gì đó (ví dụ: the commonplaceness of daily life). Sử dụng 'in' để chỉ sự tồn tại của trạng thái tầm thường (ví dụ: the commonplaceness in his writing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonplaceness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.