portability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tính dễ mang vác, tính di động; khả năng được chuyển hoặc thích ứng dễ dàng với các điều kiện mới
Definition (English Meaning)
the quality of being easy to carry or move
Ví dụ Thực tế với 'Portability'
-
"The software's portability allowed it to run on various operating systems."
"Tính di động của phần mềm cho phép nó chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau."
-
"The portability of this device makes it ideal for travelers."
"Tính di động của thiết bị này làm cho nó trở nên lý tưởng cho khách du lịch."
-
"We need to improve the portability of our data to ensure business continuity."
"Chúng ta cần cải thiện tính di động của dữ liệu để đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portability
- Adjective: portable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong công nghệ thông tin, *portability* đề cập đến khả năng của phần mềm hoặc ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng phần cứng và hệ điều hành khác nhau mà không cần sửa đổi đáng kể. Trong kinh tế, nó có thể liên quan đến tính di động của tài sản hoặc quyền lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"portability of" thường được sử dụng để chỉ tính di động của một vật thể, hệ thống, hoặc kỹ năng. Ví dụ: "the portability of a laptop" (tính di động của một chiếc laptop). "portability between" thường được sử dụng để chỉ khả năng chuyển đổi giữa các hệ thống hoặc nền tảng. Ví dụ: "portability between operating systems" (khả năng chuyển đổi giữa các hệ điều hành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.