competitive pricing
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive pricing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ sao cho chúng bằng hoặc thấp hơn so với giá của đối thủ cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
The practice of setting prices of products or services so that they are equal to or lower than those of the competition.
Ví dụ Thực tế với 'Competitive pricing'
-
"We offer competitive pricing on all our products to attract more customers."
"Chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh cho tất cả các sản phẩm của chúng tôi để thu hút nhiều khách hàng hơn."
-
"The company's success is largely due to its competitive pricing strategy."
"Thành công của công ty phần lớn là nhờ vào chiến lược định giá cạnh tranh."
-
"We need to review our pricing to ensure it remains competitive in the current market."
"Chúng ta cần xem xét lại giá cả của mình để đảm bảo nó vẫn cạnh tranh trên thị trường hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive pricing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: competitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitive pricing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc giá cả được đặt ra một cách chiến lược để thu hút khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Nó không chỉ đơn thuần là 'giá rẻ' mà là 'giá cạnh tranh' so với các đối thủ khác. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, marketing và bán lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive pricing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.