(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compete
B1

compete

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cạnh tranh thi đấu ganh đua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng giành chiến thắng một điều gì đó, hoặc trở nên giỏi hơn người khác.

Definition (English Meaning)

To try to win something, or to be better than someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Compete'

  • "Several companies are competing for the contract."

    "Một vài công ty đang cạnh tranh để giành được hợp đồng."

  • "Small businesses often find it hard to compete with larger companies."

    "Các doanh nghiệp nhỏ thường thấy khó khăn để cạnh tranh với các công ty lớn hơn."

  • "You don't have to compete with anyone to be yourself."

    "Bạn không cần phải cạnh tranh với bất kỳ ai để là chính mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Compete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'compete' thường ám chỉ một cuộc đua hoặc cuộc thi, trong đó các cá nhân hoặc nhóm cố gắng để đạt được mục tiêu chung, thường là chiến thắng hoặc thành công. Nó nhấn mạnh nỗ lực và sự cạnh tranh. So sánh với 'rival', 'rival' có thể nhấn mạnh hơn vào sự đối đầu hoặc thù địch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against for

- 'Compete with': Cạnh tranh với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: 'We have to compete with other companies for customers.').
- 'Compete against': Cạnh tranh chống lại ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: 'They are competing against each other in the election.').
- 'Compete for': Cạnh tranh để giành được cái gì đó (ví dụ: 'The students are competing for the scholarship.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compete'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)