premium pricing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premium pricing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược định giá trong đó một doanh nghiệp đặt giá sản phẩm cao hơn so với đối thủ cạnh tranh. Điều này được thực hiện để tạo ra nhận thức rằng sản phẩm có chất lượng cao hơn hoặc có một lợi thế cạnh tranh nào đó.
Definition (English Meaning)
A pricing strategy where a business sets the price of a product higher than its competitors. This is done to create the perception that the product is of higher quality or has some other competitive advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Premium pricing'
-
"The company adopted premium pricing to reflect the superior quality of its handcrafted goods."
"Công ty áp dụng chiến lược định giá cao cấp để phản ánh chất lượng vượt trội của hàng thủ công của mình."
-
"Premium pricing can be effective for luxury brands."
"Định giá cao cấp có thể hiệu quả đối với các thương hiệu xa xỉ."
-
"The new software uses a premium pricing model to attract customers seeking top-of-the-line features."
"Phần mềm mới sử dụng mô hình định giá cao cấp để thu hút khách hàng tìm kiếm các tính năng hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premium pricing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: premium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premium pricing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến lược này dựa trên giả định rằng người tiêu dùng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho một sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cho là vượt trội. Nó thường được sử dụng cho các sản phẩm mang tính thương hiệu hoặc độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premium pricing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.