rival
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối thủ, người hoặc vật cạnh tranh với người khác để đạt được mục tiêu tương tự hoặc để giành ưu thế trong cùng một lĩnh vực.
Definition (English Meaning)
A person or thing competing with another for the same objective or for superiority in the same field.
Ví dụ Thực tế với 'Rival'
-
"He saw his brother as his main rival for their father's attention."
"Anh ấy xem em trai mình là đối thủ chính trong việc tranh giành sự chú ý của cha."
-
"The two companies are fierce rivals."
"Hai công ty là đối thủ cạnh tranh gay gắt."
-
"The athlete had a strong rival in the race."
"Vận động viên đó có một đối thủ mạnh trong cuộc đua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rival' mang ý nghĩa cạnh tranh trực tiếp. Nó thường ngụ ý một sự cạnh tranh có tính chất lâu dài hoặc liên tục. Khác với 'competitor' (người cạnh tranh) có thể chỉ sự cạnh tranh chung chung, 'rival' nhấn mạnh vào mối quan hệ đối đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rival 'of' thường được dùng để chỉ sự cạnh tranh trong một lĩnh vực cụ thể (a rival of Facebook). Rival 'for' thường được dùng để chỉ sự cạnh tranh cho một thứ gì đó (rival for the championship).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rival'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.