(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rival
B2

rival

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối thủ người cạnh tranh kình địch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rival'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối thủ, người hoặc vật cạnh tranh với người khác để đạt được mục tiêu tương tự hoặc để giành ưu thế trong cùng một lĩnh vực.

Definition (English Meaning)

A person or thing competing with another for the same objective or for superiority in the same field.

Ví dụ Thực tế với 'Rival'

  • "He saw his brother as his main rival for their father's attention."

    "Anh ấy xem em trai mình là đối thủ chính trong việc tranh giành sự chú ý của cha."

  • "The two companies are fierce rivals."

    "Hai công ty là đối thủ cạnh tranh gay gắt."

  • "The athlete had a strong rival in the race."

    "Vận động viên đó có một đối thủ mạnh trong cuộc đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rival'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ally(đồng minh)
friend(bạn)

Từ liên quan (Related Words)

competition(sự cạnh tranh)
game(trò chơi)
battle(trận chiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Rival'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rival' mang ý nghĩa cạnh tranh trực tiếp. Nó thường ngụ ý một sự cạnh tranh có tính chất lâu dài hoặc liên tục. Khác với 'competitor' (người cạnh tranh) có thể chỉ sự cạnh tranh chung chung, 'rival' nhấn mạnh vào mối quan hệ đối đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Rival 'of' thường được dùng để chỉ sự cạnh tranh trong một lĩnh vực cụ thể (a rival of Facebook). Rival 'for' thường được dùng để chỉ sự cạnh tranh cho một thứ gì đó (rival for the championship).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rival'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)