compilation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình biên soạn; việc thu thập hoặc tập hợp các thứ khác nhau thành một thể thống nhất.
Definition (English Meaning)
The act or process of compiling; the collecting or putting together of different things into one body or form.
Ví dụ Thực tế với 'Compilation'
-
"This CD is a compilation of his greatest hits."
"CD này là một tuyển tập những bài hát hay nhất của anh ấy."
-
"She spent hours on the compilation of her research data."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để biên soạn dữ liệu nghiên cứu của mình."
-
"The software requires a full compilation before it can be run."
"Phần mềm yêu cầu biên dịch đầy đủ trước khi có thể chạy được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ việc tập hợp các tài liệu, tác phẩm, hoặc dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Khác với 'collection' ở chỗ 'compilation' thường mang tính chủ động, có mục đích và sắp xếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compilation of' dùng để chỉ nội dung được biên soạn. 'Compilation from' dùng để chỉ nguồn gốc của các nội dung được biên soạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compilation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band released a compilation of their greatest hits.
|
Ban nhạc đã phát hành một tuyển tập những bản hit hay nhất của họ. |
| Phủ định |
This isn't a compilation of original works; it includes several covers.
|
Đây không phải là một tuyển tập các tác phẩm gốc; nó bao gồm một vài bản cover. |
| Nghi vấn |
Is this compilation available on vinyl?
|
Tuyển tập này có sẵn trên đĩa than không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The record label will release a compilation of his greatest hits next year.
|
Năm tới, hãng thu âm sẽ phát hành một tuyển tập những bản hit hay nhất của anh ấy. |
| Phủ định |
I am not going to buy that compilation; I already have all the songs on separate albums.
|
Tôi sẽ không mua tuyển tập đó; Tôi đã có tất cả các bài hát trong các album riêng biệt. |
| Nghi vấn |
Will the new compilation include any unreleased material?
|
Tuyển tập mới có bao gồm bất kỳ tài liệu chưa được phát hành nào không? |