(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ object code
B2

object code

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã đối tượng mã mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Object code'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu ra của một trình biên dịch sau khi dịch mã nguồn. Nó bao gồm các hướng dẫn mà máy có thể đọc được, nhưng không thể thực thi trực tiếp cho đến khi được liên kết.

Definition (English Meaning)

The output of a compiler after translating source code. It consists of machine-readable instructions, but is not directly executable until linked.

Ví dụ Thực tế với 'Object code'

  • "The compiler translates source code into object code."

    "Trình biên dịch dịch mã nguồn thành mã đối tượng."

  • "Before running the program, the object code must be linked with necessary libraries."

    "Trước khi chạy chương trình, mã đối tượng phải được liên kết với các thư viện cần thiết."

  • "The object code files are typically stored with a '.o' extension on Unix-like systems."

    "Các tệp mã đối tượng thường được lưu trữ với phần mở rộng '.o' trên các hệ thống giống Unix."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Object code'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: object code
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Object code'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Object code" thường được tạo ra sau giai đoạn biên dịch. Nó là mã trung gian, chưa phải là mã thực thi hoàn chỉnh. Nó cần được liên kết (linked) với các thư viện và các object code khác để tạo ra một chương trình hoàn chỉnh có thể chạy được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* of: Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'a piece of object code'.
* to: Dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'Convert source code to object code'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Object code'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The compiler produces object code.
Trình biên dịch tạo ra mã đối tượng.
Phủ định
The programmer does not directly write object code.
Lập trình viên không trực tiếp viết mã đối tượng.
Nghi vấn
Does the computer execute object code?
Máy tính có thực thi mã đối tượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)