(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compiling
B2

compiling

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

biên dịch soạn thảo tổng hợp tập hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compiling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biên dịch (một chương trình máy tính) bằng cách chuyển đổi một chương trình được viết bằng ngôn ngữ cấp cao thành ngôn ngữ máy.

Definition (English Meaning)

Producing (a computer program) by translating a program written in a high-level language into a machine language.

Ví dụ Thực tế với 'Compiling'

  • "The programmer is currently compiling the source code into an executable file."

    "Lập trình viên hiện đang biên dịch mã nguồn thành một tập tin thực thi."

  • "Compiling the annual report is a long and tedious process."

    "Việc biên soạn báo cáo thường niên là một quá trình dài và tẻ nhạt."

  • "The teacher is compiling a list of students who need extra help."

    "Giáo viên đang biên soạn danh sách những học sinh cần được giúp đỡ thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compiling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assembling(hợp dịch, lắp ráp)
gathering(thu thập)
collecting(tập hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

deleting(xóa bỏ)
disassembling(tháo rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Compiling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng "compiling" thường được dùng ở dạng tiếp diễn (is compiling) hoặc như một danh động từ. Quá trình này bao gồm việc chuyển đổi mã nguồn sang mã máy để máy tính có thể thực thi. Khác với 'assembling' (hợp ngữ), 'compiling' thường liên quan đến các ngôn ngữ cấp cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

* **compiling...into:** Chuyển đổi từ một ngôn ngữ sang một ngôn ngữ khác (ví dụ: compiling Java code into bytecode).
* **compiling...from:** Mã nguồn được biên dịch từ ngôn ngữ nào (ví dụ: compiling code from C++).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compiling'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software must compile without errors before deployment.
Phần mềm phải được biên dịch mà không có lỗi trước khi triển khai.
Phủ định
The program might not compile if the dependencies are missing.
Chương trình có thể không biên dịch được nếu thiếu các phần phụ thuộc.
Nghi vấn
Can this code compile on a different operating system?
Mã này có thể biên dịch trên một hệ điều hành khác không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software development team is compiling the code: they are integrating all the modules into a single executable file.
Nhóm phát triển phần mềm đang biên dịch mã: họ đang tích hợp tất cả các mô-đun vào một tệp thực thi duy nhất.
Phủ định
The compiler isn't compiling the code: there must be a syntax error.
Trình biên dịch không biên dịch mã: chắc chắn có lỗi cú pháp.
Nghi vấn
Is the compiler compiling the code: or are there unresolved dependencies?
Trình biên dịch có đang biên dịch mã không: hay có các phụ thuộc chưa được giải quyết?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to compile a list of all the attendees.
Cô ấy sẽ biên soạn một danh sách tất cả những người tham dự.
Phủ định
They are not going to compile the data until next week.
Họ sẽ không biên soạn dữ liệu cho đến tuần tới.
Nghi vấn
Are you going to compile the report tonight?
Bạn có định biên soạn báo cáo tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)