compile
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biên soạn, thu thập và sắp xếp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một cái gì đó (ví dụ: danh sách, báo cáo, sách).
Definition (English Meaning)
To produce (something, especially a list, report, or book) by assembling information collected from other sources.
Ví dụ Thực tế với 'Compile'
-
"She compiled a list of her favorite recipes."
"Cô ấy đã biên soạn một danh sách các công thức nấu ăn yêu thích của mình."
-
"The researchers compiled data from several studies."
"Các nhà nghiên cứu đã biên soạn dữ liệu từ nhiều nghiên cứu."
-
"I need to compile these statistics into a report."
"Tôi cần biên soạn những số liệu thống kê này thành một báo cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'compile' nhấn mạnh quá trình thu thập và sắp xếp cẩn thận thông tin từ nhiều nguồn. Nó khác với 'collect' ở chỗ 'compile' thường liên quan đến việc tạo ra một sản phẩm cụ thể, có tổ chức từ thông tin đã thu thập. So với 'compose', 'compile' tập trung vào việc tập hợp các phần đã có sẵn, trong khi 'compose' có nghĩa là tạo ra cái gì đó mới từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'compile from': thu thập thông tin từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'I compiled the report from various articles.' ('compile into': biên soạn thành một cái gì đó. Ví dụ: 'The data was compiled into a useful chart.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.