(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complacent
B2

complacent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự mãn tự bằng lòng ủ mưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complacent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tự mãn, bằng lòng với bản thân đến mức không muốn cố gắng hơn nữa

Definition (English Meaning)

feeling so satisfied with your own abilities or situation that you do not think it is necessary to try any harder

Ví dụ Thực tế với 'Complacent'

  • "We can't afford to be complacent about our success."

    "Chúng ta không thể tự mãn về thành công của mình."

  • "There's a danger of becoming complacent if you win a few games."

    "Có nguy cơ trở nên tự mãn nếu bạn thắng vài trận."

  • "The party is complacent after so many years in power."

    "Đảng này đang tự mãn sau nhiều năm nắm quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complacent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: complacent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concerned(lo lắng)
dissatisfied(không hài lòng)
vigilant(cảnh giác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Complacent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Complacent thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hài lòng quá mức dẫn đến lười biếng, thiếu cảnh giác và không muốn cải thiện. Nó khác với 'content' (hài lòng) ở chỗ 'content' mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự hài lòng một cách lành mạnh và biết ơn những gì mình đang có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Complacent đi với 'about' hoặc 'with' để chỉ đối tượng mà người đó đang tự mãn về. Ví dụ: 'complacent about one's achievements' (tự mãn về những thành tựu của mình), 'complacent with the current situation' (tự mãn với tình hình hiện tại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complacent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)