complacent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complacent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tự mãn, bằng lòng với bản thân đến mức không muốn cố gắng hơn nữa
Definition (English Meaning)
feeling so satisfied with your own abilities or situation that you do not think it is necessary to try any harder
Ví dụ Thực tế với 'Complacent'
-
"We can't afford to be complacent about our success."
"Chúng ta không thể tự mãn về thành công của mình."
-
"There's a danger of becoming complacent if you win a few games."
"Có nguy cơ trở nên tự mãn nếu bạn thắng vài trận."
-
"The party is complacent after so many years in power."
"Đảng này đang tự mãn sau nhiều năm nắm quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complacent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: complacent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complacent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Complacent thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hài lòng quá mức dẫn đến lười biếng, thiếu cảnh giác và không muốn cải thiện. Nó khác với 'content' (hài lòng) ở chỗ 'content' mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự hài lòng một cách lành mạnh và biết ơn những gì mình đang có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Complacent đi với 'about' hoặc 'with' để chỉ đối tượng mà người đó đang tự mãn về. Ví dụ: 'complacent about one's achievements' (tự mãn về những thành tựu của mình), 'complacent with the current situation' (tự mãn với tình hình hiện tại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complacent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.