smug
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự mãn, tự đắc, tỏ ra quá hài lòng với bản thân hoặc thành tích của mình một cách khó chịu.
Definition (English Meaning)
Having or showing an excessive pride in oneself or one's achievements.
Ví dụ Thực tế với 'Smug'
-
"He looked rather smug after winning the competition."
"Anh ta trông khá tự mãn sau khi thắng cuộc thi."
-
"There was a smug look on his face."
"Có một vẻ mặt tự mãn trên khuôn mặt anh ta."
-
"She had a smug expression as if she knew something we didn't."
"Cô ấy có một vẻ mặt tự mãn như thể cô ấy biết điều gì đó mà chúng tôi không biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: smug
- Adverb: smugly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'smug' mô tả một người thể hiện sự tự mãn và kiêu ngạo, thường đi kèm với thái độ coi thường người khác. Nó khác với 'proud' (tự hào) ở chỗ 'proud' đơn giản chỉ là cảm thấy hài lòng về một thành tựu, trong khi 'smug' mang ý nghĩa tiêu cực về sự khoe khoang và coi thường người khác. So với 'arrogant' (kiêu ngạo), 'smug' thường thể hiện sự hài lòng về thành tựu hơn là phẩm chất cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smug'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he answered the question so smugly annoyed everyone in the room.
|
Việc anh ta trả lời câu hỏi một cách tự mãn như vậy đã làm phiền mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
Whether she was being smug about her achievements wasn't obvious to me.
|
Việc cô ấy tỏ ra tự mãn về những thành tích của mình có rõ ràng với tôi hay không thì tôi không biết. |
| Nghi vấn |
Why he felt so smug after only scoring one point is beyond my understanding.
|
Tại sao anh ta lại cảm thấy tự mãn sau khi chỉ ghi được một điểm nằm ngoài sự hiểu biết của tôi. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having won the lottery, and feeling incredibly smug, he bought a yacht.
|
Vì đã trúng xổ số, và cảm thấy vô cùng đắc thắng, anh ta đã mua một chiếc du thuyền. |
| Phủ định |
Despite his attempts to appear humble, John, his face smugly betraying his true feelings, couldn't hide his satisfaction.
|
Mặc dù cố gắng tỏ ra khiêm tốn, John, với khuôn mặt đắc thắng phản bội cảm xúc thật của mình, không thể che giấu sự hài lòng của mình. |
| Nghi vấn |
Knowing she had aced the exam, was she, with that smug look on her face, really surprised at her high score?
|
Biết rằng cô ấy đã làm bài kiểm tra xuất sắc, cô ấy, với vẻ mặt đắc thắng đó, có thực sự ngạc nhiên về điểm số cao của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he knew the answer, he would smile smugly.
|
Nếu anh ấy biết câu trả lời, anh ấy sẽ mỉm cười một cách tự mãn. |
| Phủ định |
If she weren't so smug, she might have more friends.
|
Nếu cô ấy không quá tự mãn, cô ấy có lẽ đã có nhiều bạn bè hơn. |
| Nghi vấn |
Would he be so smug if he failed the exam?
|
Liệu anh ấy có còn tự mãn nếu anh ấy trượt kỳ thi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looks smug, doesn't he?
|
Anh ta trông đắc thắng, phải không? |
| Phủ định |
She isn't smug about her promotion, is she?
|
Cô ấy không tỏ ra đắc thắng về việc thăng chức của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They acted smugly, didn't they?
|
Họ đã hành động một cách tự mãn, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be smiling smugly after winning the competition.
|
Cô ấy sẽ mỉm cười đắc thắng sau khi thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
They won't be looking smug even if they succeed.
|
Họ sẽ không tỏ ra tự mãn ngay cả khi họ thành công. |
| Nghi vấn |
Will he be acting smug when he presents the award?
|
Liệu anh ấy có tỏ ra tự mãn khi trao giải thưởng không? |