complaints
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complaints'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lời phàn nàn, than phiền, hoặc khiếu nại về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Expressions of dissatisfaction or grievance about something.
Ví dụ Thực tế với 'Complaints'
-
"The company received numerous complaints about the new software update."
"Công ty đã nhận được vô số lời phàn nàn về bản cập nhật phần mềm mới."
-
"We have received several complaints regarding the noise levels."
"Chúng tôi đã nhận được một vài lời phàn nàn liên quan đến mức độ tiếng ồn."
-
"The majority of complaints were about delivery delays."
"Phần lớn các lời phàn nàn là về sự chậm trễ trong giao hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complaints'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complaint (số ít), complaints (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complaints'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng, nơi người dùng bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm, dịch vụ, hoặc trải nghiệm. 'Complaints' mang tính chất chính thức hơn 'grumbles' hoặc 'whines', thường liên quan đến mong muốn được giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Each of these prepositions specifies what is being complained about. 'About' is the most common. 'Against' often implies a complaint made to an authority or a more formal complaint. 'Regarding' and 'concerning' are more formal ways of saying 'about'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complaints'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.