(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complaints
B1

complaints

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Lời phàn nàn Lời than phiền Khiếu nại Sự bất bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complaints'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những lời phàn nàn, than phiền, hoặc khiếu nại về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Expressions of dissatisfaction or grievance about something.

Ví dụ Thực tế với 'Complaints'

  • "The company received numerous complaints about the new software update."

    "Công ty đã nhận được vô số lời phàn nàn về bản cập nhật phần mềm mới."

  • "We have received several complaints regarding the noise levels."

    "Chúng tôi đã nhận được một vài lời phàn nàn liên quan đến mức độ tiếng ồn."

  • "The majority of complaints were about delivery delays."

    "Phần lớn các lời phàn nàn là về sự chậm trễ trong giao hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complaints'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complaint (số ít), complaints (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ khách hàng Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Complaints'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng, nơi người dùng bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm, dịch vụ, hoặc trải nghiệm. 'Complaints' mang tính chất chính thức hơn 'grumbles' hoặc 'whines', thường liên quan đến mong muốn được giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about against regarding concerning

Each of these prepositions specifies what is being complained about. 'About' is the most common. 'Against' often implies a complaint made to an authority or a more formal complaint. 'Regarding' and 'concerning' are more formal ways of saying 'about'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complaints'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)