(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ completing
B1

completing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang hoàn thành việc hoàn thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn thành hoặc đưa một việc gì đó đến hồi kết.

Definition (English Meaning)

Finishing or bringing something to an end.

Ví dụ Thực tế với 'Completing'

  • "She is completing her master's thesis."

    "Cô ấy đang hoàn thành luận văn thạc sĩ của mình."

  • "They are completing the construction of the new bridge."

    "Họ đang hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới."

  • "Completing the survey will help us improve our services."

    "Việc hoàn thành khảo sát sẽ giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Completing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

starting(bắt đầu)
beginning(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Completing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'complete' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn) hoặc như một danh động từ. Nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của việc hoàn thành một việc gì đó, không chỉ là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi sử dụng 'completing with', nó thường ám chỉ việc hoàn thành một cái gì đó bằng cách sử dụng một nguồn lực hoặc công cụ nào đó. Ví dụ: 'He is completing the project with the help of his team.' (Anh ấy đang hoàn thành dự án với sự giúp đỡ của đội của anh ấy.). Khi sử dụng 'completing by', nó thường ám chỉ hoàn thành một cái gì đó trước một thời hạn nhất định. Ví dụ: 'I am completing the report by Friday.' (Tôi đang hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Completing'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is completing her homework.
Cô ấy đang hoàn thành bài tập về nhà của mình.
Phủ định
He is not completing the project on time.
Anh ấy không hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Are you completing the application form?
Bạn đang hoàn thành mẫu đơn đăng ký phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)