completing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn thành hoặc đưa một việc gì đó đến hồi kết.
Definition (English Meaning)
Finishing or bringing something to an end.
Ví dụ Thực tế với 'Completing'
-
"She is completing her master's thesis."
"Cô ấy đang hoàn thành luận văn thạc sĩ của mình."
-
"They are completing the construction of the new bridge."
"Họ đang hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới."
-
"Completing the survey will help us improve our services."
"Việc hoàn thành khảo sát sẽ giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Completing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: complete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Completing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'complete' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn) hoặc như một danh động từ. Nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của việc hoàn thành một việc gì đó, không chỉ là kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'completing with', nó thường ám chỉ việc hoàn thành một cái gì đó bằng cách sử dụng một nguồn lực hoặc công cụ nào đó. Ví dụ: 'He is completing the project with the help of his team.' (Anh ấy đang hoàn thành dự án với sự giúp đỡ của đội của anh ấy.). Khi sử dụng 'completing by', nó thường ám chỉ hoàn thành một cái gì đó trước một thời hạn nhất định. Ví dụ: 'I am completing the report by Friday.' (Tôi đang hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Completing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is completing her homework.
|
Cô ấy đang hoàn thành bài tập về nhà của mình. |
| Phủ định |
He is not completing the project on time.
|
Anh ấy không hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Are you completing the application form?
|
Bạn đang hoàn thành mẫu đơn đăng ký phải không? |