(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compliant behavior
B2

compliant behavior

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi tuân thủ hành vi phục tùng hành vi vâng lời sự tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compliant behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi tuân thủ, tức là hành động hoặc cách cư xử tuân theo các quy tắc, quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Action or conduct that adheres to rules, regulations, standards, or requests.

Ví dụ Thực tế với 'Compliant behavior'

  • "The manager praised the team's compliant behavior with the new safety regulations."

    "Người quản lý khen ngợi hành vi tuân thủ các quy định an toàn mới của đội."

  • "The study examined the factors influencing compliant behavior in children."

    "Nghiên cứu đã xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ ở trẻ em."

  • "The company encourages compliant behavior by offering incentives for following safety protocols."

    "Công ty khuyến khích hành vi tuân thủ bằng cách đưa ra các ưu đãi cho việc tuân theo các quy trình an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compliant behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obedient behavior(hành vi vâng lời)
acquiescent behavior(hành vi bằng lòng, ưng thuận)
submissive behavior(hành vi phục tùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-compliant behavior(hành vi không tuân thủ)
rebellious behavior(hành vi nổi loạn)
defiant behavior(hành vi thách thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Compliant behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành vi phục tùng, vâng lời, tuân thủ theo mệnh lệnh, yêu cầu hoặc quy định. Sắc thái của nó có thể tích cực (khi tuân thủ giúp duy trì trật tự, đạt được mục tiêu chung) hoặc tiêu cực (khi tuân thủ một cách mù quáng, thiếu phản biện). Khác với "obedient behavior" (hành vi vâng lời) có xu hướng liên quan đến quyền lực, "compliant behavior" nhấn mạnh sự phù hợp với một quy tắc hoặc tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

"Compliant behavior with/to" được sử dụng để chỉ ra cái gì mà hành vi tuân thủ theo. Ví dụ, "compliant behavior with company policies" (hành vi tuân thủ chính sách công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compliant behavior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)