compliant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compliant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ, phục tùng; dễ bảo, sẵn sàng làm theo mệnh lệnh hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
Obeying, submissive; yielding to or obeying orders.
Ví dụ Thực tế với 'Compliant'
-
"The company is compliant with all environmental regulations."
"Công ty tuân thủ tất cả các quy định về môi trường."
-
"Our products are fully compliant with the new safety regulations."
"Các sản phẩm của chúng tôi hoàn toàn tuân thủ các quy định an toàn mới."
-
"The child was very compliant and did everything his mother asked."
"Đứa trẻ rất ngoan ngoãn và làm mọi thứ mẹ nó yêu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compliant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compliance
- Adjective: compliant
- Adverb: compliantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compliant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compliant' thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sẵn lòng hợp tác và tuân theo các quy tắc, luật lệ hoặc yêu cầu. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thụ động hoặc thiếu ý chí phản kháng. Sự khác biệt chính với 'obedient' là 'compliant' có thể ám chỉ sự tuân thủ vì lý do thực tế hơn là vì lòng trung thành tuyệt đối. So với 'submissive', 'compliant' nhẹ nhàng hơn, ít nhấn mạnh sự khuất phục hoàn toàn. 'Compliant' khác với 'acquiescent' ở chỗ 'acquiescent' thể hiện sự chấp nhận một cách miễn cưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Compliant with': Tuân thủ theo một quy tắc, luật lệ, tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'The software is compliant with industry standards.'
- Compliant to': Thường dùng để chỉ sự tuân phục trước một yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'He was compliant to her every wish.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compliant'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be compliant with the rules is essential for all participants.
|
Tuân thủ các quy tắc là điều cần thiết cho tất cả người tham gia. |
| Phủ định |
It's important not to be non-compliant with safety regulations.
|
Điều quan trọng là không được không tuân thủ các quy định an toàn. |
| Nghi vấn |
Why do you choose not to be compliant with the company's policy?
|
Tại sao bạn chọn không tuân thủ chính sách của công ty? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new employee is surprisingly compliant with all the company's regulations!
|
Chà, nhân viên mới tuân thủ một cách đáng ngạc nhiên tất cả các quy định của công ty! |
| Phủ định |
Alas, the system isn't compliant with the latest security standards.
|
Than ôi, hệ thống không tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật mới nhất. |
| Nghi vấn |
Hey, is the software fully compliant with the data protection act?
|
Này, phần mềm có hoàn toàn tuân thủ đạo luật bảo vệ dữ liệu không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are compliant with all the regulations.
|
Họ tuân thủ tất cả các quy định. |
| Phủ định |
None of them are compliant with the new safety guidelines.
|
Không ai trong số họ tuân thủ các hướng dẫn an toàn mới. |
| Nghi vấn |
Are you compliant with our requests?
|
Bạn có tuân thủ các yêu cầu của chúng tôi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee is compliant with all company policies.
|
Nhân viên tuân thủ mọi chính sách của công ty. |
| Phủ định |
Seldom have I encountered a company so compliant with environmental regulations as this one.
|
Hiếm khi tôi gặp một công ty tuân thủ các quy định về môi trường như công ty này. |
| Nghi vấn |
Should the client be more compliant, would the project proceed more smoothly?
|
Nếu khách hàng tuân thủ hơn, liệu dự án có tiến triển suôn sẻ hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a compliant employee, isn't she?
|
Cô ấy là một nhân viên dễ bảo, phải không? |
| Phủ định |
The company isn't in compliance with the regulations, is it?
|
Công ty không tuân thủ các quy định, phải không? |
| Nghi vấn |
They follow the rules compliantly, don't they?
|
Họ tuân thủ các quy tắc một cách dễ bảo, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been striving for better compliance by implementing new policies before the audit.
|
Công ty đã và đang nỗ lực để đạt được sự tuân thủ tốt hơn bằng cách thực hiện các chính sách mới trước cuộc kiểm toán. |
| Phủ định |
The employee hadn't been acting compliantly with the safety regulations, which led to the accident.
|
Người nhân viên đã không tuân thủ các quy định an toàn, dẫn đến tai nạn. |
| Nghi vấn |
Had the department been ensuring compliance with the latest data protection laws?
|
Bộ phận đó đã và đang đảm bảo tuân thủ các luật bảo vệ dữ liệu mới nhất phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is always compliant with the rules.
|
Cô ấy luôn tuân thủ các quy tắc. |
| Phủ định |
He does not show compliance with the dress code.
|
Anh ấy không tuân thủ quy định về trang phục. |
| Nghi vấn |
Are they compliant with the new regulations?
|
Họ có tuân thủ các quy định mới không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as compliant as her sister when it comes to following the rules.
|
Cô ấy tuân thủ quy tắc tốt như chị gái của mình. |
| Phủ định |
He is not more compliant than the average employee; in fact, he often questions instructions.
|
Anh ấy không tuân thủ hơn một nhân viên trung bình; trên thực tế, anh ấy thường xuyên đặt câu hỏi về các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Is the new software the least compliant with our existing systems?
|
Phần mềm mới có phải là phần mềm ít tuân thủ nhất với các hệ thống hiện tại của chúng ta không? |