complimentary term
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complimentary term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.
Definition (English Meaning)
Expressing praise or admiration.
Ví dụ Thực tế với 'Complimentary term'
-
""Dear" is often used as a complimentary term when addressing someone."
"Từ "Dear" (thân mến) thường được sử dụng như một thuật ngữ khen ngợi khi xưng hô với ai đó."
-
"Using someone's title is a complimentary term showing respect."
"Sử dụng chức danh của ai đó là một cách khen ngợi thể hiện sự tôn trọng."
-
"Calling a colleague "brilliant" can be seen as a complimentary term."
"Gọi một đồng nghiệp là "xuất sắc" có thể được xem như một lời khen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complimentary term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: complimentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complimentary term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để mô tả một từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao đối với người khác. Nó nhấn mạnh khía cạnh tích cực và thiện chí trong giao tiếp. Khác với 'complimentary' nghĩa là 'miễn phí', ở đây 'complimentary' liên quan đến lời khen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complimentary term'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reviewer is being complimentary about the chef's innovative dishes.
|
Nhà phê bình đang khen ngợi những món ăn sáng tạo của đầu bếp. |
| Phủ định |
The comedian is not being complimentary about the current political situation.
|
Diễn viên hài không hề khen ngợi tình hình chính trị hiện tại. |
| Nghi vấn |
Are you being complimentary just to get a better grade?
|
Bạn có đang khen ngợi chỉ để đạt điểm cao hơn không? |