approving
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc bày tỏ sự chấp thuận.
Definition (English Meaning)
Showing or expressing approval.
Ví dụ Thực tế với 'Approving'
-
"She gave him an approving smile."
"Cô ấy nở một nụ cười tán thành với anh ấy."
-
"The teacher gave the student an approving look after the presentation."
"Giáo viên nhìn học sinh với ánh mắt tán thành sau bài thuyết trình."
-
"He nodded in an approving manner."
"Anh ấy gật đầu một cách tán thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: approve
- Adjective: approving
- Adverb: approvingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'approving' thường được dùng để mô tả hành động hoặc biểu hiện thể hiện sự đồng ý, tán thành hoặc hài lòng với điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự chấp nhận và có thể bao hàm cả sự khuyến khích. Khác với 'favorable' (thuận lợi, ưu ái) chỉ đơn thuần là có lợi hoặc thích thú, 'approving' mang tính chủ động và có ý thức chấp nhận. So với 'supportive' (ủng hộ), 'approving' có thể chỉ là sự đồng ý về mặt ý kiến mà không nhất thiết phải có hành động hỗ trợ đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'approving of' có nghĩa là chấp thuận điều gì đó (ví dụ: 'She was approving of his plans'). Khi đi với 'towards', nó ám chỉ một thái độ hoặc hành vi chấp thuận hướng tới ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: 'He gave her an approving nod').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.