computing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng hoặc vận hành máy tính; ngành khoa học máy tính.
Definition (English Meaning)
The use or operation of computers.
Ví dụ Thực tế với 'Computing'
-
"He has a degree in computing."
"Anh ấy có bằng về khoa học máy tính."
-
"Cloud computing has revolutionized data storage."
"Điện toán đám mây đã cách mạng hóa việc lưu trữ dữ liệu."
-
"Advances in quantum computing could solve complex problems."
"Những tiến bộ trong điện toán lượng tử có thể giải quyết các vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Computing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: computing
- Verb: compute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Computing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ, "computing" thường đề cập đến lĩnh vực khoa học máy tính, bao gồm cả phần cứng và phần mềm, cũng như các ứng dụng của chúng. Nó rộng hơn "computer science" vì bao gồm cả việc sử dụng thực tế máy tính, không chỉ lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"in computing" thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong ngành máy tính, ví dụ "advances in computing".
-"for computing" thường chỉ mục đích, ví dụ "a powerful processor for computing".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Computing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.