(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data processing
B2

data processing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý dữ liệu công nghệ xử lý dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data processing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thao tác dữ liệu bằng máy tính; việc chuyển đổi dữ liệu thô sang dạng máy tính có thể đọc được và xử lý tiếp theo để tạo ra thông tin hữu ích.

Definition (English Meaning)

The manipulation of data by a computer; the converting of raw data to machine-readable form and its subsequent processing to produce useful information.

Ví dụ Thực tế với 'Data processing'

  • "The company uses advanced data processing techniques to improve efficiency."

    "Công ty sử dụng các kỹ thuật xử lý dữ liệu tiên tiến để cải thiện hiệu quả."

  • "Modern data processing relies heavily on sophisticated algorithms."

    "Xử lý dữ liệu hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các thuật toán phức tạp."

  • "Data processing is crucial for businesses to make informed decisions."

    "Xử lý dữ liệu là rất quan trọng để các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data processing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data processing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data processing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh khía cạnh kỹ thuật của việc xử lý dữ liệu, từ khâu thu thập, lưu trữ, biến đổi đến khi tạo ra kết quả mong muốn. Nó bao hàm cả phần cứng và phần mềm tham gia vào quá trình này. Khác với 'information processing', tập trung vào ý nghĩa và cách sử dụng thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **for:** Chỉ mục đích xử lý dữ liệu. Ví dụ: 'Data processing for financial analysis'. (Xử lý dữ liệu cho phân tích tài chính).
* **in:** Chỉ phạm vi hoặc môi trường xử lý dữ liệu. Ví dụ: 'Data processing in the cloud'. (Xử lý dữ liệu trên đám mây).
* **of:** Thường dùng để chỉ bản chất của dữ liệu được xử lý. Ví dụ: 'Data processing of customer information'. (Xử lý dữ liệu thông tin khách hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data processing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, data processing has become so efficient these days!
Ồ, xử lý dữ liệu ngày nay đã trở nên hiệu quả hơn rất nhiều!
Phủ định
Alas, data processing isn't always a straightforward task.
Than ôi, xử lý dữ liệu không phải lúc nào cũng là một nhiệm vụ đơn giản.
Nghi vấn
Hey, is data processing the bottleneck in our current workflow?
Này, có phải xử lý dữ liệu là nút thắt cổ chai trong quy trình làm việc hiện tại của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)