concentrated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đậm đặc, cô đặc; tập trung cao độ.
Ví dụ Thực tế với 'Concentrated'
-
"The orange juice is very concentrated."
"Nước cam này rất đậm đặc."
-
"The concentrated effort resulted in a breakthrough."
"Nỗ lực tập trung cao độ đã dẫn đến một bước đột phá."
-
"A concentrated solution of acid is dangerous."
"Một dung dịch axit đậm đặc rất nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concentrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: concentrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concentrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'đậm đặc', nó mô tả trạng thái chất lỏng hoặc khí có chứa một lượng lớn chất hòa tan hoặc thành phần chính. Khi mang nghĩa 'tập trung', nó mô tả sự chú ý hoặc nỗ lực dồn vào một mục tiêu duy nhất. Cần phân biệt với 'condensed' (ngưng tụ), thường chỉ sự chuyển đổi trạng thái từ khí sang lỏng, và 'dense' (dày đặc), chỉ mật độ vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Concentrated in' nghĩa là tập trung ở một nơi nào đó. Ví dụ: 'The population is concentrated in urban areas'. 'Concentrated on' nghĩa là tập trung vào một việc gì đó. Ví dụ: 'He was concentrated on his work'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentrated'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the juice is concentrated, you add water to dilute it.
|
Nếu nước ép đậm đặc, bạn thêm nước để pha loãng nó. |
| Phủ định |
When the fog is concentrated, flights don't take off.
|
Khi sương mù dày đặc, các chuyến bay không cất cánh. |
| Nghi vấn |
If the sun is concentrated through a magnifying glass, does it start a fire?
|
Nếu ánh sáng mặt trời tập trung qua kính lúp, nó có gây ra cháy không? |