concernedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concernedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lo lắng; thể hiện sự lo lắng và quan tâm.
Ví dụ Thực tế với 'Concernedly'
-
"She looked at him concernedly."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách lo lắng."
-
"He asked concernedly if I was feeling better."
"Anh ấy lo lắng hỏi tôi có cảm thấy khỏe hơn không."
-
"The doctor examined the patient concernedly."
"Bác sĩ khám cho bệnh nhân một cách lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concernedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: concernedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concernedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, cho thấy người thực hiện hành động đó đang có cảm xúc lo lắng. 'Concernedly' thường được dùng để miêu tả ánh mắt, giọng nói, hành động của một người khi họ bày tỏ sự quan tâm đến một vấn đề hoặc người khác. Nó khác với 'anxiously' ở chỗ 'concernedly' nhấn mạnh sự quan tâm, lo lắng cho người khác hơn là cho bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concernedly'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to ask about the project concernedly.
|
Cô ấy sẽ hỏi về dự án một cách lo lắng. |
| Phủ định |
They are not going to react concernedly to the news.
|
Họ sẽ không phản ứng một cách lo lắng trước tin tức. |
| Nghi vấn |
Is he going to look at the documents concernedly?
|
Anh ấy có định xem các tài liệu một cách lo lắng không? |