(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concernedly
B2

concernedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách lo lắng với vẻ lo lắng ân cần lo lắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concernedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lo lắng; thể hiện sự lo lắng và quan tâm.

Definition (English Meaning)

In a concerned manner; showing worry and care.

Ví dụ Thực tế với 'Concernedly'

  • "She looked at him concernedly."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách lo lắng."

  • "He asked concernedly if I was feeling better."

    "Anh ấy lo lắng hỏi tôi có cảm thấy khỏe hơn không."

  • "The doctor examined the patient concernedly."

    "Bác sĩ khám cho bệnh nhân một cách lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concernedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: concernedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(bình tĩnh)
indifferently(thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

care(sự quan tâm)
worry(sự lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Concernedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, cho thấy người thực hiện hành động đó đang có cảm xúc lo lắng. 'Concernedly' thường được dùng để miêu tả ánh mắt, giọng nói, hành động của một người khi họ bày tỏ sự quan tâm đến một vấn đề hoặc người khác. Nó khác với 'anxiously' ở chỗ 'concernedly' nhấn mạnh sự quan tâm, lo lắng cho người khác hơn là cho bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concernedly'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to ask about the project concernedly.
Cô ấy sẽ hỏi về dự án một cách lo lắng.
Phủ định
They are not going to react concernedly to the news.
Họ sẽ không phản ứng một cách lo lắng trước tin tức.
Nghi vấn
Is he going to look at the documents concernedly?
Anh ấy có định xem các tài liệu một cách lo lắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)