(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concerted effort
C1

concerted effort

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực phối hợp nỗ lực chung sự chung sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concerted effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực được lên kế hoạch hoặc tổ chức có sự tham gia của nhiều người.

Definition (English Meaning)

A planned or organized effort which involves the participation of many people.

Ví dụ Thực tế với 'Concerted effort'

  • "It will take a concerted effort from all the countries to solve this problem."

    "Cần có một nỗ lực phối hợp từ tất cả các quốc gia để giải quyết vấn đề này."

  • "The government is making a concerted effort to reduce unemployment."

    "Chính phủ đang nỗ lực phối hợp để giảm tỷ lệ thất nghiệp."

  • "A concerted effort is needed to combat climate change."

    "Cần có một nỗ lực phối hợp để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concerted effort'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

joint effort(nỗ lực chung)
collective effort(nỗ lực tập thể)
coordinated effort(nỗ lực phối hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual effort(nỗ lực cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

collaboration(sự hợp tác)
teamwork(làm việc nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Concerted effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'concerted effort' nhấn mạnh tính phối hợp, đồng bộ và quy mô lớn của một nỗ lực. Nó thường được sử dụng khi cần đạt được một mục tiêu khó khăn hoặc phức tạp, đòi hỏi sự chung sức của nhiều cá nhân hoặc tổ chức. Khác với 'effort' đơn thuần, 'concerted effort' mang ý nghĩa có sự phối hợp và thống nhất hành động rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc mục tiêu mà nỗ lực hướng đến. Ví dụ: a concerted effort *in* environmental protection.
* **towards:** Dùng để chỉ hướng đi của nỗ lực, thường là một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: a concerted effort *towards* achieving sustainable development.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concerted effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)