(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquefier
B2

liquefier

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy hóa lỏng thiết bị hóa lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquefier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị làm hóa lỏng một chất gì đó, đặc biệt là chất khí.

Definition (English Meaning)

A device that liquefies something, especially a gas.

Ví dụ Thực tế với 'Liquefier'

  • "The laboratory uses a helium liquefier to cool superconducting magnets."

    "Phòng thí nghiệm sử dụng một máy hóa lỏng heli để làm lạnh các nam châm siêu dẫn."

  • "Industrial liquefiers are used to produce liquid nitrogen and oxygen."

    "Các máy hóa lỏng công nghiệp được sử dụng để sản xuất nitơ và oxy lỏng."

  • "The company has developed a new type of natural gas liquefier."

    "Công ty đã phát triển một loại máy hóa lỏng khí tự nhiên mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquefier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liquefier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Liquefier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liquefier' chỉ một loại máy móc hoặc thiết bị được thiết kế đặc biệt để chuyển đổi vật chất từ trạng thái rắn hoặc khí sang trạng thái lỏng. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, khoa học và kỹ thuật nơi việc hóa lỏng các chất là cần thiết. Không nên nhầm lẫn với các thiết bị làm tan chảy (melting device), vốn chỉ chuyển đổi chất rắn thành chất lỏng bằng nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

''Liquefier with [feature]'': Mô tả một đặc điểm cụ thể của thiết bị hóa lỏng. Ví dụ: A liquefier with a high cooling capacity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquefier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)