choir
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choir'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm ca sĩ được tổ chức, thường biểu diễn cùng nhau trong nhà thờ hoặc phòng hòa nhạc.
Definition (English Meaning)
An organized group of singers, typically performing together in a church or concert hall.
Ví dụ Thực tế với 'Choir'
-
"The church choir sang beautifully during the Christmas service."
"Dàn hợp xướng nhà thờ hát rất hay trong buổi lễ Giáng sinh."
-
"She's been singing in the choir since she was a child."
"Cô ấy đã hát trong dàn hợp xướng từ khi còn nhỏ."
-
"The school has a very talented choir."
"Trường học có một dàn hợp xướng rất tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Choir'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Choir'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'choir' thường dùng để chỉ một nhóm người hát cùng nhau, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc âm nhạc cổ điển. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và phối hợp giữa các giọng hát. Khác với 'chorus' có thể ám chỉ phần điệp khúc của một bài hát hoặc một nhóm người hát hỗ trợ cho ca sĩ chính, 'choir' tập trung vào một nhóm hát độc lập, có tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia. Ví dụ: 'She sings in the choir.' (Cô ấy hát trong dàn hợp xướng).
of: Dùng để chỉ thành viên hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'a member of the choir' (một thành viên của dàn hợp xướng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Choir'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.