configurable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Configurable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể cấu hình được; có khả năng được thay đổi hoặc thiết lập để hoạt động theo một cách cụ thể.
Definition (English Meaning)
Able to be changed or set to work in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Configurable'
-
"The software is highly configurable, allowing users to customize it to their specific needs."
"Phần mềm này có khả năng cấu hình cao, cho phép người dùng tùy chỉnh nó theo nhu cầu cụ thể của họ."
-
"The router is easily configurable through a web interface."
"Bộ định tuyến có thể dễ dàng cấu hình thông qua giao diện web."
-
"The system is configurable to support different network protocols."
"Hệ thống có thể cấu hình để hỗ trợ các giao thức mạng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Configurable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: configure
- Adjective: configurable
- Adverb: configurably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Configurable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'configurable' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, phần mềm, hoặc thiết bị có thể được điều chỉnh hoặc tùy biến để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc môi trường. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng. So sánh với 'customizable', 'configurable' thường ám chỉ việc điều chỉnh thông qua các tùy chọn được thiết lập sẵn, trong khi 'customizable' có thể bao gồm các thay đổi sâu rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Configurable to' được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc kết quả của việc cấu hình. Ví dụ: 'The software is configurable to different operating systems.' ('Configurable for' được sử dụng để chỉ ra người hoặc mục tiêu mà việc cấu hình hướng đến. Ví dụ: 'The device is configurable for different user preferences.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Configurable'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you configure the software correctly, it will become a highly configurable system.
|
Nếu bạn cấu hình phần mềm đúng cách, nó sẽ trở thành một hệ thống có khả năng tùy biến cao. |
| Phủ định |
If you don't configure the settings properly, the application won't run configurably.
|
Nếu bạn không cấu hình các cài đặt đúng cách, ứng dụng sẽ không chạy một cách có thể cấu hình được. |
| Nghi vấn |
Will the device be configurable if I configure it using the default settings?
|
Thiết bị có thể định cấu hình được không nếu tôi định cấu hình nó bằng các cài đặt mặc định? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the software were more configurable, users could customize it to better suit their needs.
|
Nếu phần mềm có thể tùy chỉnh cấu hình hơn, người dùng có thể tùy chỉnh nó để phù hợp hơn với nhu cầu của họ. |
| Phủ định |
If the system didn't allow users to configure the settings, they wouldn't be able to optimize its performance.
|
Nếu hệ thống không cho phép người dùng cấu hình cài đặt, họ sẽ không thể tối ưu hóa hiệu suất của nó. |
| Nghi vấn |
Could we improve the software's usability if we configured it with a simpler interface?
|
Liệu chúng ta có thể cải thiện khả năng sử dụng của phần mềm nếu chúng ta cấu hình nó với một giao diện đơn giản hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This software is highly configurable.
|
Phần mềm này có tính tùy biến cao. |
| Phủ định |
The settings do not configure automatically.
|
Các cài đặt không tự động cấu hình. |
| Nghi vấn |
Does the system configure the updates weekly?
|
Hệ thống có cấu hình các bản cập nhật hàng tuần không? |