(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ configurable
B2

configurable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể cấu hình tùy biến được có khả năng tùy chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Configurable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể cấu hình được; có khả năng được thay đổi hoặc thiết lập để hoạt động theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

Able to be changed or set to work in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Configurable'

  • "The software is highly configurable, allowing users to customize it to their specific needs."

    "Phần mềm này có khả năng cấu hình cao, cho phép người dùng tùy chỉnh nó theo nhu cầu cụ thể của họ."

  • "The router is easily configurable through a web interface."

    "Bộ định tuyến có thể dễ dàng cấu hình thông qua giao diện web."

  • "The system is configurable to support different network protocols."

    "Hệ thống có thể cấu hình để hỗ trợ các giao thức mạng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Configurable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: configure
  • Adjective: configurable
  • Adverb: configurably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fixed(cố định)
static(tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

parameter(tham số)
setting(cài đặt)
option(tùy chọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Configurable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'configurable' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, phần mềm, hoặc thiết bị có thể được điều chỉnh hoặc tùy biến để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc môi trường. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng. So sánh với 'customizable', 'configurable' thường ám chỉ việc điều chỉnh thông qua các tùy chọn được thiết lập sẵn, trong khi 'customizable' có thể bao gồm các thay đổi sâu rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Configurable to' được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc kết quả của việc cấu hình. Ví dụ: 'The software is configurable to different operating systems.' ('Configurable for' được sử dụng để chỉ ra người hoặc mục tiêu mà việc cấu hình hướng đến. Ví dụ: 'The device is configurable for different user preferences.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Configurable'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you configure the software correctly, it will become a highly configurable system.
Nếu bạn cấu hình phần mềm đúng cách, nó sẽ trở thành một hệ thống có khả năng tùy biến cao.
Phủ định
If you don't configure the settings properly, the application won't run configurably.
Nếu bạn không cấu hình các cài đặt đúng cách, ứng dụng sẽ không chạy một cách có thể cấu hình được.
Nghi vấn
Will the device be configurable if I configure it using the default settings?
Thiết bị có thể định cấu hình được không nếu tôi định cấu hình nó bằng các cài đặt mặc định?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the software were more configurable, users could customize it to better suit their needs.
Nếu phần mềm có thể tùy chỉnh cấu hình hơn, người dùng có thể tùy chỉnh nó để phù hợp hơn với nhu cầu của họ.
Phủ định
If the system didn't allow users to configure the settings, they wouldn't be able to optimize its performance.
Nếu hệ thống không cho phép người dùng cấu hình cài đặt, họ sẽ không thể tối ưu hóa hiệu suất của nó.
Nghi vấn
Could we improve the software's usability if we configured it with a simpler interface?
Liệu chúng ta có thể cải thiện khả năng sử dụng của phần mềm nếu chúng ta cấu hình nó với một giao diện đơn giản hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This software is highly configurable.
Phần mềm này có tính tùy biến cao.
Phủ định
The settings do not configure automatically.
Các cài đặt không tự động cấu hình.
Nghi vấn
Does the system configure the updates weekly?
Hệ thống có cấu hình các bản cập nhật hàng tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)