(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customizable
B2

customizable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể tùy biến có thể tùy chỉnh dễ dàng điều chỉnh theo ý muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customizable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tùy chỉnh hoặc sửa đổi để phù hợp với nhu cầu hoặc thông số kỹ thuật cụ thể.

Definition (English Meaning)

Able to be changed or modified to suit particular needs or specifications.

Ví dụ Thực tế với 'Customizable'

  • "The software is highly customizable, allowing users to tailor it to their specific workflows."

    "Phần mềm này có khả năng tùy biến cao, cho phép người dùng điều chỉnh nó cho quy trình làm việc cụ thể của họ."

  • "The dashboard is customizable, so you can arrange the widgets in a way that suits you."

    "Bảng điều khiển có thể tùy chỉnh, vì vậy bạn có thể sắp xếp các tiện ích theo cách phù hợp với bạn."

  • "This template is customizable to fit your brand's style."

    "Mẫu này có thể tùy chỉnh để phù hợp với phong cách thương hiệu của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customizable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Customizable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'customizable' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, phần mềm, hoặc dịch vụ có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của người dùng. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng cá nhân hóa. Khác với 'custom-made' (được làm theo yêu cầu riêng), 'customizable' ám chỉ rằng sản phẩm đã tồn tại và có thể được điều chỉnh, thay vì được tạo ra từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ mục đích của việc tùy chỉnh (ví dụ: 'customizable to your needs'). Khi sử dụng 'for', nó chỉ đối tượng hoặc mục đích mà việc tùy chỉnh hướng đến (ví dụ: 'customizable for different platforms').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customizable'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Customize this app to your liking!
Hãy tùy chỉnh ứng dụng này theo sở thích của bạn!
Phủ định
Don't customize the system settings without permission.
Đừng tùy chỉnh cài đặt hệ thống mà không được phép.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to offer customizable options for their software, but now they have standard packages.
Công ty đã từng cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh cho phần mềm của họ, nhưng bây giờ họ có các gói tiêu chuẩn.
Phủ định
They didn't use to think that the product was customizable enough, so they made significant changes.
Họ đã từng không nghĩ rằng sản phẩm đủ khả năng tùy biến, vì vậy họ đã thực hiện những thay đổi đáng kể.
Nghi vấn
Did you use to customize your own clothes when you were younger?
Bạn đã từng tự tùy chỉnh quần áo của mình khi còn trẻ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)