(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conflict avoidance
C1

conflict avoidance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự né tránh xung đột hành vi né tránh xung đột xu hướng né tránh xung đột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conflict avoidance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động né tránh, lảng tránh hoặc ngăn chặn xung đột.

Definition (English Meaning)

The practice of circumventing, eluding, or preventing conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Conflict avoidance'

  • "His conflict avoidance strategy led to unresolved issues festering."

    "Chiến lược né tránh xung đột của anh ấy dẫn đến việc các vấn đề chưa được giải quyết ngày càng trở nên tồi tệ hơn."

  • "The company culture promoted conflict avoidance, which stifled innovation."

    "Văn hóa công ty thúc đẩy việc né tránh xung đột, điều này đã kìm hãm sự đổi mới."

  • "Conflict avoidance can be a useful short-term strategy, but it's not a long-term solution."

    "Né tránh xung đột có thể là một chiến lược ngắn hạn hữu ích, nhưng nó không phải là một giải pháp lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conflict avoidance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conflict avoidance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Conflict avoidance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conflict avoidance đề cập đến một loạt các hành vi được sử dụng để tránh đối đầu trực tiếp. Nó có thể bao gồm việc trốn tránh các cuộc trò chuyện khó khăn, nhượng bộ quá mức để giữ hòa khí, hoặc thậm chí là che giấu thông tin để ngăn chặn bất đồng. Sự né tránh xung đột có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực. Trong một số tình huống, nó có thể duy trì mối quan hệ và tránh leo thang căng thẳng. Tuy nhiên, nếu lặp đi lặp lại, nó có thể dẫn đến sự tích tụ oán giận, hiểu lầm và các vấn đề chưa được giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through as a result of

in conflict avoidance (trong quá trình né tránh xung đột), through conflict avoidance (thông qua né tránh xung đột), as a result of conflict avoidance (do né tránh xung đột).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conflict avoidance'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had prioritized conflict avoidance, the negotiation would have been more successful.
Nếu họ ưu tiên việc né tránh xung đột, cuộc đàm phán đã thành công hơn.
Phủ định
If the company had not adopted a strategy of conflict avoidance, the underlying issues would not have been addressed.
Nếu công ty không áp dụng chiến lược né tránh xung đột, các vấn đề tiềm ẩn đã không được giải quyết.
Nghi vấn
Would the relationship have improved if they had practiced more conflict avoidance?
Mối quan hệ có thể đã được cải thiện nếu họ thực hành né tránh xung đột nhiều hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)