suppositional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppositional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc liên quan đến một giả định hoặc giả thuyết; mang tính giả thuyết.
Definition (English Meaning)
Based on or involving a supposition or hypothesis; hypothetical.
Ví dụ Thực tế với 'Suppositional'
-
"The model is based on suppositional data, and therefore the results should be interpreted with caution."
"Mô hình này dựa trên dữ liệu mang tính giả thuyết, và do đó kết quả nên được diễn giải một cách thận trọng."
-
"The suppositional nature of his argument made it difficult to accept."
"Bản chất giả thuyết trong lập luận của anh ấy khiến nó khó được chấp nhận."
-
"We need more concrete evidence to move beyond suppositional claims."
"Chúng ta cần nhiều bằng chứng cụ thể hơn để vượt ra khỏi những tuyên bố mang tính giả thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppositional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: suppositional
- Adverb: suppositionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppositional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'suppositional' dùng để mô tả những điều, ý tưởng, hoặc lập luận dựa trên giả định chứ không phải sự thật đã được chứng minh. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, triết học hoặc khi thảo luận về các khả năng có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'suppositional about' ám chỉ việc một điều gì đó mang tính giả thuyết về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'suppositional about the future'. 'suppositional on' thường ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể sử dụng để chỉ việc dựa trên các giả định về một điều gì đó. Ví dụ: 'suppositional on the data'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppositional'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we considered the economic projections as purely suppositional, we would invest cautiously.
|
Nếu chúng ta xem xét các dự báo kinh tế chỉ mang tính giả định, chúng ta sẽ đầu tư một cách thận trọng. |
| Phủ định |
If the manager didn't treat the marketing data as suppositional, he wouldn't be so open to alternative interpretations.
|
Nếu người quản lý không coi dữ liệu marketing là giả định, anh ấy sẽ không cởi mở với những cách giải thích khác. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the contract were suppositionally based on future performance?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu hợp đồng được dựa trên các giả định về hiệu suất trong tương lai không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee is going to treat the evidence as suppositional until further investigation.
|
Ủy ban sẽ coi bằng chứng là có tính chất giả định cho đến khi có điều tra thêm. |
| Phủ định |
I am not going to accept his suppositional explanation without proof.
|
Tôi sẽ không chấp nhận lời giải thích mang tính giả định của anh ta mà không có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Are they going to base their decision on suppositional information?
|
Họ có định dựa trên thông tin mang tính giả định để đưa ra quyết định của mình không? |