(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connectivity
B2

connectivity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng kết nối tính kết nối sự kết nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connectivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái được kết nối; khả năng kết nối hoặc giao tiếp với cái gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

The state of being connected; the ability to connect to or communicate with something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Connectivity'

  • "The city has invested heavily in improving its internet connectivity."

    "Thành phố đã đầu tư mạnh vào việc cải thiện khả năng kết nối internet."

  • "High-speed internet connectivity is essential for modern businesses."

    "Khả năng kết nối internet tốc độ cao là rất cần thiết cho các doanh nghiệp hiện đại."

  • "The lack of connectivity in rural areas hinders economic development."

    "Sự thiếu kết nối ở các vùng nông thôn cản trở sự phát triển kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connectivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

network(mạng lưới)
communication(giao tiếp)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Connectivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính kết nối đề cập đến khả năng liên kết, liên hệ hoặc truy cập giữa các hệ thống, thiết bị, người hoặc địa điểm. Nó thường liên quan đến công nghệ, mạng lưới và giao tiếp. Phân biệt với 'connection' (sự kết nối), chỉ một hành động hoặc một điểm kết nối cụ thể. 'Connectivity' nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ kết nối tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with between

to: Chỉ sự kết nối đến một đối tượng cụ thể (connectivity to the internet). with: Chỉ sự kết nối hoặc tương tác với một đối tượng (connectivity with other devices). between: Chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng (connectivity between different departments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connectivity'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The connectivity of the new system is remarkable.
Khả năng kết nối của hệ thống mới thật đáng chú ý.
Phủ định
There is no connectivity in this remote area.
Không có kết nối nào ở khu vực vùng sâu vùng xa này.
Nghi vấn
Does the device offer wireless connectivity?
Thiết bị có cung cấp kết nối không dây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)