coupling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coupling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị để kết nối hai vật lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A device for connecting two things together.
Ví dụ Thực tế với 'Coupling'
-
"The flexible coupling prevents damage from misalignment."
"Khớp nối linh hoạt ngăn ngừa hư hỏng do lệch trục."
-
"The pipe coupling was leaking."
"Cái khớp nối ống bị rò rỉ."
-
"Loose coupling is a desirable property in software design."
"Liên kết lỏng lẻo là một thuộc tính mong muốn trong thiết kế phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coupling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coupling
- Verb: couple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coupling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kỹ thuật, 'coupling' thường chỉ các khớp nối cơ khí hoặc điện. Trong khoa học máy tính, nó đề cập đến mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các module phần mềm. Mức độ coupling thấp thường được ưu tiên để tăng tính module hóa và khả năng bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Coupling between': Liên kết giữa hai đối tượng. 'Coupling of': Sự kết nối của một đối tượng với đối tượng khác. Ví dụ: 'The coupling between the engine and the wheels' (Liên kết giữa động cơ và bánh xe), 'The coupling of the sensor to the data logger' (Sự kết nối của cảm biến với bộ ghi dữ liệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coupling'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Careful coupling of components is essential for the machine's efficiency.
|
Việc ghép nối cẩn thận các bộ phận là điều cần thiết cho hiệu quả của máy. |
| Phủ định |
Avoiding the coupling of incompatible systems is crucial to prevent data loss.
|
Tránh việc ghép nối các hệ thống không tương thích là rất quan trọng để ngăn ngừa mất dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Is the precise coupling of these two gears necessary for optimal performance?
|
Việc ghép nối chính xác của hai bánh răng này có cần thiết cho hiệu suất tối ưu không? |