(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconnector
B2

disconnector

noun

Nghĩa tiếng Việt

dao cách ly thiết bị ngắt mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị chuyển mạch cơ học được sử dụng để cô lập một mạch hoặc một thiết bị khỏi nguồn điện.

Definition (English Meaning)

A mechanical switching device used to isolate a circuit or piece of equipment from a source of power.

Ví dụ Thực tế với 'Disconnector'

  • "The technician used the disconnector to safely isolate the transformer before starting maintenance."

    "Kỹ thuật viên đã sử dụng dao cách ly để cô lập an toàn máy biến áp trước khi bắt đầu bảo trì."

  • "Ensure the disconnector is open before working on the high-voltage equipment."

    "Đảm bảo dao cách ly đã mở trước khi làm việc trên thiết bị điện cao thế."

  • "The disconnector provides a visible break in the circuit."

    "Dao cách ly cung cấp một khoảng hở thấy được trong mạch điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disconnector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Disconnector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disconnector, còn được gọi là dao cách ly, được sử dụng để ngắt mạch điện khi không có dòng điện chạy qua. Nó khác với cầu dao (circuit breaker) ở chỗ nó không được thiết kế để đóng hoặc cắt mạch khi có tải. Disconnectors thường được sử dụng cho mục đích bảo trì và an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: chỉ mục đích hoặc thành phần (e.g., disconnector of a circuit). for: chỉ mục đích sử dụng (e.g., disconnector for maintenance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnector'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)