(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consensual advances
C1

consensual advances

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận hành vi thân mật có sự đồng thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consensual advances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động của một người chủ động hoặc leo thang tiếp xúc hoặc thân mật tình dục với một người khác, nơi tất cả các bên đồng ý một cách rõ ràng và nhiệt tình với hoạt động đó.

Definition (English Meaning)

An instance of one person initiating or escalating sexual contact or intimacy with another person where all parties explicitly and enthusiastically agree to the activity.

Ví dụ Thực tế với 'Consensual advances'

  • "The university's policy clearly defines what constitutes consensual advances and the consequences of non-compliance."

    "Chính sách của trường đại học định nghĩa rõ ràng những gì cấu thành các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận và hậu quả của việc không tuân thủ."

  • "It is important to distinguish between consensual advances and unwanted sexual solicitations."

    "Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận và các lời gạ gẫm tình dục không mong muốn."

  • "The training program focuses on ensuring all employees understand the concept of consensual advances."

    "Chương trình đào tạo tập trung vào việc đảm bảo tất cả nhân viên hiểu khái niệm về các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consensual advances'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreed-upon advances(các hành vi tiếp cận đã được đồng ý)
mutually agreed advances(các hành vi tiếp cận được cả hai bên đồng ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-consensual advances(các hành vi tiếp cận không có sự đồng thuận)
sexual harassment(quấy rối tình dục)

Từ liên quan (Related Words)

consent(sự đồng ý)
sexual assault(tấn công tình dục)
workplace policy(chính sách nơi làm việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Consensual advances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các quy tắc ứng xử, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc học tập, để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận trong mọi tương tác có tính chất thân mật. Nó nhấn mạnh rằng chỉ khi có sự đồng ý rõ ràng, tự nguyện và nhiệt tình thì những hành vi đó mới được chấp nhận. Sự 'leo thang' (escalating) ở đây ngụ ý rằng mức độ thân mật có thể tăng dần, nhưng mỗi bước đều cần được sự đồng ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding in relation to

'Regarding' và 'in relation to' thường được sử dụng để đặt cụm từ này trong một bối cảnh rộng lớn hơn, ví dụ: 'The policy provides guidance regarding consensual advances in the workplace' (Chính sách này cung cấp hướng dẫn liên quan đến các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận tại nơi làm việc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consensual advances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)