consensual advances
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consensual advances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động của một người chủ động hoặc leo thang tiếp xúc hoặc thân mật tình dục với một người khác, nơi tất cả các bên đồng ý một cách rõ ràng và nhiệt tình với hoạt động đó.
Definition (English Meaning)
An instance of one person initiating or escalating sexual contact or intimacy with another person where all parties explicitly and enthusiastically agree to the activity.
Ví dụ Thực tế với 'Consensual advances'
-
"The university's policy clearly defines what constitutes consensual advances and the consequences of non-compliance."
"Chính sách của trường đại học định nghĩa rõ ràng những gì cấu thành các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận và hậu quả của việc không tuân thủ."
-
"It is important to distinguish between consensual advances and unwanted sexual solicitations."
"Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận và các lời gạ gẫm tình dục không mong muốn."
-
"The training program focuses on ensuring all employees understand the concept of consensual advances."
"Chương trình đào tạo tập trung vào việc đảm bảo tất cả nhân viên hiểu khái niệm về các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consensual advances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consensual advances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các quy tắc ứng xử, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc học tập, để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận trong mọi tương tác có tính chất thân mật. Nó nhấn mạnh rằng chỉ khi có sự đồng ý rõ ràng, tự nguyện và nhiệt tình thì những hành vi đó mới được chấp nhận. Sự 'leo thang' (escalating) ở đây ngụ ý rằng mức độ thân mật có thể tăng dần, nhưng mỗi bước đều cần được sự đồng ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Regarding' và 'in relation to' thường được sử dụng để đặt cụm từ này trong một bối cảnh rộng lớn hơn, ví dụ: 'The policy provides guidance regarding consensual advances in the workplace' (Chính sách này cung cấp hướng dẫn liên quan đến các hành vi tiếp cận dựa trên sự đồng thuận tại nơi làm việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consensual advances'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.