consented
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'consent': Đồng ý, cho phép; chấp thuận làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'consent': To give permission or agreement; to agree to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Consented'
-
"She consented to the search of her vehicle."
"Cô ấy đã đồng ý cho khám xe của mình."
-
"The board of directors consented to the merger."
"Hội đồng quản trị đã đồng ý sáp nhập."
-
"He consented to give a statement to the police."
"Anh ấy đã đồng ý đưa ra lời khai cho cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: consent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consented' được sử dụng để chỉ hành động đồng ý đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'agreed' và nhấn mạnh vào việc tự nguyện chấp nhận một điều gì đó, đặc biệt là sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Sự khác biệt với 'allowed' là 'consented' nhấn mạnh sự tự nguyện của người đồng ý, trong khi 'allowed' chỉ đơn giản là không ngăn cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'consented to' có nghĩa là đồng ý với một hành động, đề xuất, hoặc điều kiện cụ thể nào đó. Ví dụ: He consented to the surgery (Anh ấy đồng ý phẫu thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consented'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She consented to the surgery, didn't she?
|
Cô ấy đã đồng ý phẫu thuật, phải không? |
| Phủ định |
They didn't consent to the experiment, did they?
|
Họ đã không đồng ý với thí nghiệm, phải không? |
| Nghi vấn |
Did he consent to the terms and conditions, didn't he?
|
Anh ấy đã đồng ý với các điều khoản và điều kiện, phải không? |