(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservatives
C1

conservatives

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những người bảo thủ phe bảo thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservatives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người không sẵn lòng chấp nhận sự thay đổi và những ý tưởng mới, đặc biệt là trong chính trị. (Những người bảo thủ)

Definition (English Meaning)

People who are unwilling to accept changes and new ideas, especially in politics.

Ví dụ Thực tế với 'Conservatives'

  • "The conservatives advocate for lower taxes and reduced government spending."

    "Những người bảo thủ ủng hộ việc giảm thuế và cắt giảm chi tiêu của chính phủ."

  • "Conservatives are often skeptical of rapid social change."

    "Những người bảo thủ thường hoài nghi về sự thay đổi xã hội nhanh chóng."

  • "The conservative party won the election."

    "Đảng bảo thủ đã thắng cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservatives'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conservatives (số nhiều)
  • Adjective: conservative
  • Adverb: conservatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

political ideology(hệ tư tưởng chính trị)
traditional values(giá trị truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Conservatives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conservatives' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người cụ thể có tư tưởng chính trị bảo thủ. Nó có thể đề cập đến các thành viên của một đảng phái chính trị bảo thủ hoặc những người có quan điểm bảo thủ nói chung. Thái độ bảo thủ thường nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống, sự ổn định và sự thận trọng khi đối mặt với sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within of in

* **within**: chỉ một vị trí bên trong một nhóm hoặc hệ thống: 'Conservatives within the party...' (Những người bảo thủ trong đảng...).
* **of**: biểu thị thuộc tính hoặc liên kết: 'The views of conservatives...' (Quan điểm của những người bảo thủ...).
* **in**: chỉ vị trí hoặc sự tham gia vào một lĩnh vực: 'Conservatives in politics...' (Những người bảo thủ trong chính trị...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservatives'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conservatives are advocating for lower taxes.
Những người bảo thủ đang ủng hộ việc giảm thuế.
Phủ định
Are the conservatives not concerned about the environment?
Có phải những người bảo thủ không quan tâm đến môi trường?
Nghi vấn
Is he a conservative?
Anh ấy có phải là một người bảo thủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)