progressives
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người ủng hộ hoặc hỗ trợ các chính sách hoặc ý tưởng tiến bộ.
Definition (English Meaning)
People who advocate or support progressive policies or ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Progressives'
-
"Progressives are pushing for reforms in healthcare."
"Những người theo chủ nghĩa tiến bộ đang thúc đẩy cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."
-
"Progressives believe in a larger role for government in addressing social problems."
"Những người theo chủ nghĩa tiến bộ tin vào vai trò lớn hơn của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề xã hội."
-
"The progressive movement gained momentum in the early 20th century."
"Phong trào tiến bộ đã đạt được động lực vào đầu thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progressives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: progressive
- Adjective: progressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progressives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, ám chỉ những người có tư tưởng cấp tiến, muốn thay đổi hiện trạng theo hướng cải thiện xã hội, chú trọng đến quyền con người, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Khác với 'liberals' (những người theo chủ nghĩa tự do) ở chỗ 'progressives' thường ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ hơn của chính phủ để giải quyết các vấn đề xã hội. 'Leftists' (những người theo cánh tả) là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả 'progressives' nhưng cũng có thể bao gồm những người có quan điểm cực đoan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Among progressives': Giữa những người theo chủ nghĩa tiến bộ.
* 'Within progressives': Bên trong phong trào tiến bộ.
* 'Of progressives': Của những người theo chủ nghĩa tiến bộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressives'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The progressive company will be implementing new strategies next quarter.
|
Công ty cấp tiến sẽ triển khai các chiến lược mới vào quý tới. |
| Phủ định |
The reforms won't be progressing as quickly as we had hoped.
|
Các cuộc cải cách sẽ không tiến triển nhanh như chúng ta đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Will the progressive policies be affecting the economy by next year?
|
Liệu các chính sách tiến bộ có ảnh hưởng đến nền kinh tế vào năm tới không? |