(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactionaries
C1

reactionaries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những người phản động phần tử phản động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactionaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người phản đối cải cách chính trị hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

People opposing political or social reform.

Ví dụ Thực tế với 'Reactionaries'

  • "The reactionaries sought to restore the monarchy."

    "Những người phản động tìm cách khôi phục chế độ quân chủ."

  • "The government accused the opposition party of being reactionaries."

    "Chính phủ cáo buộc đảng đối lập là những kẻ phản động."

  • "Reactionaries often romanticize the past."

    "Những kẻ phản động thường lãng mạn hóa quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactionaries'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conservatives(những người bảo thủ)
traditionalists(những người theo chủ nghĩa truyền thống)
diehards(những người ngoan cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Reactionaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reactionaries' mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích những người cố gắng quay trở lại một trật tự xã hội hoặc chính trị đã lỗi thời. Nó khác với 'conservatives' ở chỗ 'conservatives' ủng hộ sự ổn định và thay đổi dần dần, trong khi 'reactionaries' muốn đảo ngược các thay đổi đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactionaries'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the reactionary forces had succeeded in their coup, the country would have experienced a significant setback in its democratic development.
Nếu các lực lượng phản động đã thành công trong cuộc đảo chính của họ, đất nước đã phải trải qua một bước thụt lùi đáng kể trong quá trình phát triển dân chủ.
Phủ định
If the government had not suppressed the reactionaries, the civil unrest might not have been contained.
Nếu chính phủ không đàn áp những kẻ phản động, tình trạng bất ổn dân sự có lẽ đã không được kiềm chế.
Nghi vấn
Would the reactionary policies have gained popular support if the economic situation had been different?
Liệu các chính sách phản động có nhận được sự ủng hộ của quần chúng nếu tình hình kinh tế khác đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)