consistent behavior
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consistent behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi ổn định, có thể dự đoán được và không thay đổi đáng kể theo thời gian hoặc trong các tình huống khác nhau. Nó thể hiện một khuôn mẫu nhất quán và đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
Behavior that is stable, predictable, and does not deviate significantly over time or across situations. It demonstrates a pattern of sameness and reliability.
Ví dụ Thực tế với 'Consistent behavior'
-
"Her consistent behavior at work earned her a promotion."
"Hành vi nhất quán của cô ấy tại nơi làm việc đã giúp cô ấy được thăng chức."
-
"The robot exhibited consistent behavior in navigating the maze."
"Con robot thể hiện hành vi nhất quán trong việc điều hướng mê cung."
-
"Consistent behavior from leaders builds trust within a team."
"Hành vi nhất quán từ các nhà lãnh đạo xây dựng lòng tin trong một nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consistent behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consistent
- Adverb: consistently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consistent behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Consistent behavior’ thường được dùng để mô tả tính cách, hiệu suất làm việc, hoặc phản ứng của một người hoặc hệ thống. Sự nhất quán này có thể tích cực (ví dụ: một người luôn luôn lịch sự) hoặc tiêu cực (ví dụ: một hệ thống luôn luôn gặp lỗi). Cần phân biệt với 'erratic behavior' (hành vi thất thường) hoặc 'inconsistent behavior' (hành vi không nhất quán). So với 'predictable behavior' (hành vi dễ đoán), 'consistent behavior' nhấn mạnh vào sự lặp lại và không thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Sử dụng khi nói về sự nhất quán trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'consistent in their approach'. 'with': Sử dụng khi nói về sự nhất quán với một tiêu chuẩn, quy tắc, hoặc mong đợi nào đó. Ví dụ: 'consistent with company policy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consistent behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.