(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predictable
B2

predictable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể đoán trước được dễ đoán biết trước được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể đoán trước được; hành xử hoặc xảy ra theo một cách đã được dự kiến.

Definition (English Meaning)

Able to be predicted; behaving or occurring in a way that is expected.

Ví dụ Thực tế với 'Predictable'

  • "The ending of the movie was quite predictable."

    "Cái kết của bộ phim khá dễ đoán."

  • "The weather in this area is very predictable."

    "Thời tiết ở khu vực này rất dễ đoán."

  • "His behavior is predictable; he always reacts the same way."

    "Hành vi của anh ta rất dễ đoán; anh ta luôn phản ứng theo cùng một cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predictable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inevitable(không thể tránh khỏi)
routine(thường lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Predictable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predictable' thường được dùng để mô tả những sự kiện, hành động hoặc hành vi mà kết quả của chúng có thể được dự đoán một cách hợp lý dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm trước đó. Nó mang ý nghĩa là thiếu bất ngờ hoặc thú vị vì diễn biến đã được biết trước. Phân biệt với 'foreseeable' (có thể thấy trước) mang tính tổng quát hơn, 'predictable' nhấn mạnh khả năng dự đoán chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc người mà hành vi của họ có thể đoán trước được. Ví dụ: 'His reaction was predictable to everyone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the weather patterns have been studied for decades, the hurricane's path was predictably accurate.
Bởi vì các kiểu thời tiết đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ, đường đi của cơn bão được dự đoán chính xác một cách dễ đoán.
Phủ định
Although the suspect appeared calm, his reaction wasn't predictable when the police revealed the evidence.
Mặc dù nghi phạm có vẻ bình tĩnh, nhưng phản ứng của anh ta không thể đoán trước được khi cảnh sát tiết lộ bằng chứng.
Nghi vấn
Since the company is known for its innovative products, is their next move predictable, or will they surprise us?
Vì công ty này nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo, liệu bước đi tiếp theo của họ có thể đoán trước được hay họ sẽ làm chúng ta ngạc nhiên?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The game unfolded predictably, with the stronger team dominating.
Trận đấu diễn ra một cách dễ đoán, với đội mạnh hơn chiếm ưu thế.
Phủ định
The market did not react predictably to the news, surprising many investors.
Thị trường đã không phản ứng một cách có thể đoán trước được với tin tức, gây bất ngờ cho nhiều nhà đầu tư.
Nghi vấn
Did the students behave predictably during the fire drill?
Các học sinh có cư xử một cách dễ đoán trong buổi diễn tập chữa cháy không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ending of the movie was predictable.
Cái kết của bộ phim thật dễ đoán.
Phủ định
The weather is not always predictable.
Thời tiết không phải lúc nào cũng có thể đoán trước được.
Nghi vấn
Is his reaction predictable?
Phản ứng của anh ấy có dễ đoán không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the media will have been predictably reporting on the same few details for weeks.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, giới truyền thông chắc hẳn đã tường thuật một cách dễ đoán về một vài chi tiết giống nhau trong nhiều tuần.
Phủ định
By next year, the company won't have been predicting such high profits for very long, given the current economic downturn.
Đến năm sau, công ty có lẽ sẽ không còn dự đoán lợi nhuận cao như vậy trong một thời gian dài nữa, xét đến tình hình suy thoái kinh tế hiện tại.
Nghi vấn
Will the weather forecasters have been predictably forecasting rain every weekend this summer?
Liệu các nhà dự báo thời tiết có dự báo mưa vào mỗi cuối tuần trong mùa hè này một cách dễ đoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)