conspiracy hypothesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspiracy hypothesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giả thuyết hoặc lời giải thích cho một sự kiện hoặc tình huống, cho rằng sự kiện đó là kết quả của một âm mưu được thực hiện bởi các nhóm thế lực đen tối và quyền lực, thường với ý định xấu.
Definition (English Meaning)
An explanation for an event or situation that invokes a conspiracy by sinister and powerful groups, often with malevolent intentions.
Ví dụ Thực tế với 'Conspiracy hypothesis'
-
"The conspiracy hypothesis suggests that the government was involved in the event."
"Giả thuyết âm mưu cho rằng chính phủ có liên quan đến sự kiện đó."
-
"Many conspiracy hypotheses surround the death of Princess Diana."
"Nhiều giả thuyết âm mưu xoay quanh cái chết của Công nương Diana."
-
"The journalist investigated the conspiracy hypothesis but found no credible evidence."
"Nhà báo đã điều tra giả thuyết âm mưu nhưng không tìm thấy bằng chứng đáng tin cậy nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conspiracy hypothesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conspiracy, hypothesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conspiracy hypothesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một lời giải thích thông thường không được chấp nhận và một âm mưu bí mật được cho là nguyên nhân thực sự. Nó mang ý nghĩa về sự hoài nghi và thiếu tin tưởng vào các giải thích chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'about', 'regarding', và 'concerning' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà giả thuyết âm mưu đó đề cập đến. Ví dụ: 'a conspiracy hypothesis about the assassination' (một giả thuyết âm mưu về vụ ám sát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspiracy hypothesis'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many people dismissed the conspiracy hypothesis, he spent years researching it.
|
Mặc dù nhiều người bác bỏ giả thuyết âm mưu, anh ấy đã dành nhiều năm nghiên cứu nó. |
| Phủ định |
Unless you provide solid evidence, I will not believe your conspiracy hypothesis.
|
Trừ khi bạn cung cấp bằng chứng xác thực, tôi sẽ không tin vào giả thuyết âm mưu của bạn. |
| Nghi vấn |
Even though the evidence is weak, is it possible that the conspiracy hypothesis is true?
|
Mặc dù bằng chứng còn yếu, liệu có khả năng giả thuyết âm mưu là đúng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media might promote a conspiracy hypothesis to sensationalize the news.
|
Các phương tiện truyền thông có thể quảng bá một giả thuyết âm mưu để giật gân tin tức. |
| Phủ định |
The scientist couldn't disprove the conspiracy hypothesis with the limited data.
|
Nhà khoa học không thể bác bỏ giả thuyết âm mưu với dữ liệu hạn chế. |
| Nghi vấn |
Could the prevalence of misinformation lead people to believe in the conspiracy hypothesis?
|
Liệu sự phổ biến của thông tin sai lệch có thể khiến mọi người tin vào giả thuyết âm mưu không? |