false flag
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'False flag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được thực hiện với mục đích che giấu nguồn gốc thực sự của trách nhiệm và đổ lỗi cho một bên khác.
Definition (English Meaning)
An act committed with the intent of disguising the actual source of responsibility and pinning blame on another party.
Ví dụ Thực tế với 'False flag'
-
"The bombing was a false flag operation designed to destabilize the government."
"Vụ đánh bom là một chiến dịch 'false flag' được thiết kế để gây bất ổn cho chính phủ."
-
"Some conspiracy theorists claim that 9/11 was a false flag operation."
"Một số người theo thuyết âm mưu cho rằng vụ 11/9 là một chiến dịch 'false flag'."
-
"The government denied allegations of staging a false flag attack."
"Chính phủ phủ nhận các cáo buộc về việc dàn dựng một cuộc tấn công 'false flag'."
Từ loại & Từ liên quan của 'False flag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: false flag
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'False flag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'false flag' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động bí mật được thực hiện bởi các chính phủ, các tổ chức hoặc cá nhân, được thiết kế để trông giống như chúng được thực hiện bởi một bên khác. Mục đích thường là để tạo ra sự ủng hộ cho một hành động nào đó (ví dụ: chiến tranh) hoặc để làm mất uy tín của đối thủ. Sắc thái của từ mang tính tiêu cực, ám chỉ sự dối trá và thao túng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'False flag operation/attack/incident' đều dùng để chỉ một sự kiện mà nguồn gốc thực sự bị che giấu và đổ lỗi cho một đối tượng khác. Ví dụ: 'a false flag operation designed to provoke a war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'False flag'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.