(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faeces
C1

faeces

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

phân chất thải rắn chất bài tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faeces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất thải rắn được thải ra từ ruột; phân.

Definition (English Meaning)

Solid waste matter discharged from the bowels; excrement.

Ví dụ Thực tế với 'Faeces'

  • "The doctor ordered a sample of her faeces to be tested for parasites."

    "Bác sĩ yêu cầu lấy mẫu phân của cô ấy để xét nghiệm ký sinh trùng."

  • "The laboratory analyzed the faeces sample for bacterial contamination."

    "Phòng thí nghiệm đã phân tích mẫu phân để tìm sự ô nhiễm vi khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faeces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: faeces
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excrement(phân)
stool(phân (trong y học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bowel movement(đi tiêu)
digestion(sự tiêu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Faeces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'faeces' là một thuật ngữ khoa học và trang trọng hơn so với các từ như 'shit', 'poo' hoặc 'crap'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc khoa học. 'Faeces' luôn ở dạng số nhiều, ngay cả khi nói đến một lượng nhỏ. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in faeces' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc phát hiện của một chất nào đó trong phân. Ví dụ: 'blood in faeces' (máu trong phân). 'Of faeces' thường được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc thành phần của một thứ gì đó liên quan đến phân. Ví dụ: 'analysis of faeces' (phân tích phân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faeces'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the toddler had eaten too much fiber, his faeces were unusually soft.
Vì đứa trẻ ăn quá nhiều chất xơ, phân của nó mềm bất thường.
Phủ định
Unless the doctor examines the patient's faeces, he will not be able to determine the cause of the illness.
Trừ khi bác sĩ kiểm tra phân của bệnh nhân, ông ấy sẽ không thể xác định nguyên nhân gây bệnh.
Nghi vấn
If the faeces are discolored, should you consult a doctor?
Nếu phân bị đổi màu, bạn có nên đi khám bác sĩ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the patient's faeces for signs of infection.
Bác sĩ kiểm tra phân của bệnh nhân để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
Phủ định
The lab did not find any unusual bacteria in the faeces sample.
Phòng thí nghiệm không tìm thấy bất kỳ vi khuẩn bất thường nào trong mẫu phân.
Nghi vấn
Did the researchers analyze the faeces of the wild animals?
Các nhà nghiên cứu đã phân tích phân của động vật hoang dã phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't stepped in the faeces yesterday.
Tôi ước tôi đã không giẫm phải phân ngày hôm qua.
Phủ định
If only there weren't so much faeces on the street; it's disgusting.
Ước gì không có nhiều phân trên đường như vậy; thật kinh tởm.
Nghi vấn
If only the dog owners would clean up their dogs' faeces! Would they ever learn?
Ước gì những người nuôi chó sẽ dọn dẹp phân của chó! Liệu họ có bao giờ học được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)